Thông tin tuyển kết quả dữ liệu bongdaso (Công nghệ) kỹ thuật môi trường
Danh sách liệt kê tuyển kết quả dữ liệu bongdaso theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển kết quả dữ liệu bongdaso ngành kỹ thuật môi trường
ĐH Tuyển kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- Trà Vinh -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
44 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 |
ĐH Tuyển kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
18 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 60 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Hóa học, kết quả dữ liệu bongdaso học; Toán, kết quả dữ liệu bongdaso học, Tiếng Anh; Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh, Công nghệ |
ĐH Tuyển kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bình Dương -
STT | Mã tuyển kết quả dữ liệu bongdaso | Tên ngành/Chương trình | Mã ngành, nhóm ngành | Tên ngành, nhóm ngành | Chỉ tiêu | Phương thức tuyển kết quả dữ liệu bongdaso |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | TLA109 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 120 |
|
ĐH Tuyển kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- Đà Nẵng -
STT | Tên ngành / chuyên ngành | MÃ ĐKXT | Tổng chỉ tiêu |
---|---|---|---|
18 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 40 |
ĐH Tuyển kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- Kiên Giang -
ĐH Tuyển kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Đồng Nai -
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
12 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
ĐH Tuyển kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- Lâm Đồng -
TT | Ký hiệu Trường | Ngành tuyển kết quả dữ liệu bongdaso | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|
19 | TDL | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 30 | Môn Toán*2 và môn Hóa học hoặc kết quả dữ liệu bongdaso học (bắt buộc phải có một trong hai môn Hóa học hoặc kết quả dữ liệu bongdaso học) và Thí kết quả dữ liệu bongdaso chọn thêm 01 môn trong số các môn còn lại, bao gồm: Vật lý, Hóa học, kết quả dữ liệu bongdaso học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ, Giáo dục kinh tế và Pháp luật, Địa lý. |
ĐH Tuyển kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
20 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 80 |
ĐH Tuyển kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- Đồng Nai -
Tên ngành | Mã ngành |
công nghệ kỹ thuật môi trường: - chuyên ngành an toàn, sức khỏe và môi trường - chuyên ngành môi trường & phát triển bền vững |
7510406 |
ĐH Tuyển kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- Vĩnh Long -
STT |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Kỹ thuật môi trường | 7520320 | |
13 | - Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) | 7520320-1 |
ĐH Tuyển kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -
TT | Mã tuyển kết quả dữ liệu bongdaso | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
98 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 90 | A00, A01, B00, D07 |
ĐH Tuyển kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- An Giang -
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
22 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 16,2 | 40 |
ĐH Tuyển kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- Khánh Hòa -
STT | Mã ngành | Tên ngành (chương trình chuẩn) |
8 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ kết quả dữ liệu bongdaso lao động) |
ĐH Tuyển kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- Hà Nội,Bà Rịa - Vũng Tàu -
TT | Mã ngành | Tên ngành | Các tổ hợp xét tuyển | Chỉ tiêu |
35 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00;B00;C04;D01;A09;C01;A01;A04 | 50 |
ĐH Tuyển kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- Thái Nguyên -
Tên ngành | Chỉ tiêu | Chỉ tiêu | Mã xét tuyển | Mã ngành |
Kỹ thuật môi trường(Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị; Kỹ thuật môi trường) | 40 | 40 | KTM | 7520320 |
ĐH Tuyển kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
TT | Mã ngành/ CTĐT | Tên ngành/chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu 2025 |
50 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 50 |
ĐH Tuyển kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
25 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
ĐH Tuyển kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Yên Bái -
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành |
---|---|---|
39 | Công nghệ Kỹ thuật môi trường | 7510406V |
ĐH Tuyển kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
---|---|---|---|
43 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 30 |
ĐH Tuyển kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Quảng Ngãi -
Stt |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Đại trà |
Tăng cường tiếng Anh |
26 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường* |
7510406 |
20