Thông tin bxh bongdaso Công nghệ thông tin
Danh sách liệt kê bxh bongdaso theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường bxh bongdaso ngành Công nghệ thông tin
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Trà Vinh -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
9 | Công nghệ thông tin | 7480201 |
16 | Công nghệ thông tin (Dạy và học học bằng Tiếng Anh) |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 300 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Hóa học, tiếng Anh; Toán, Vật lý, Tin học; Toán, Hóa học, Tin học; Toán, Vật lý, Công nghệ |
STT | Mã ngành | Phân hiệu Ninh Thuận - NLN - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
6 | 7480201N | Công nghệ thông tin | 40 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Toán, Vật lý, Tin học; Toán, Vật lý, Công nghệ |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bình Dương -
STT | Mã bxh bongdaso | Tên ngành/Chương trình | Mã ngành, nhóm ngành | Tên ngành, nhóm ngành | Chỉ tiêu | Phương thức bxh bongdaso |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | TLA106 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Công nghệ thông tin | 120 | - Xét tuyển thẳng - Xét tuyển kết hợp kết quả học tập THPT (gồm các tổ hợp: A00, A01, D01, D07, C01, X02, X06, X26) - Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT (gồm các tổ hợp: A00, A01, D01, D07, C01, X02, X06, X26) - Xét tuyển kết quả thi đánh giá tư duy (tổ hợp K00) |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Bắc Ninh -
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành |
1. | Công nghệ thông tin | 7480201 |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Thái Nguyên -
TT | Mã ngành | Ngành | Chuyên ngành |
---|---|---|---|
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin |
|
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Bạc Liêu -
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu chung |
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tinCó 3 chuyên ngành: - Công nghệ thông tin- Công nghệ phần mềm |
130 |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Đà Nẵng -
STT | Tên ngành / chuyên ngành | MÃ ĐKXT | Tổng chỉ tiêu |
---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin) | 7140214 | 30 |
2 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 180 |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Quảng Ninh -
STT | Tên ngành và chuyên ngành sâu | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển |
7 | Công nghệ thông tin - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính - Công nghệ phần mềm |
7480201 | A00, A09, C03, D01 |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Vĩnh Phúc -
Mã ngành | Ngành/ Nhóm ngành | Chuyên ngành/ CTĐT | Tổ hợp xét tuyển | Thời gian đào tạo |
7480201 | Công nghệ thông tin | 1. Công nghệ phần mềm2. Kỹ thuật an toàn thông tin3. Trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn | A00, A01, D01, D10 | 3,5 năm (10 kỳ) |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Nghệ An -
TT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C03, D01 |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Phú Yên -
STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|---|
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 70 | A00, A01, D01, K01 |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Thừa Thiên - Huế -
STT |
NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN |
1 |
Công nghệ Thông tin – Công nghệ thông tin – Kinh danh số và trí tuệ nhân tạo – Đồ họa kỹ thuật số |
7480201 |
A00, A01, B00, D01 |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Kiên Giang -
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Thái Bình -
Công nghệ thông tin | 7480201 |
|
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Bình Dương -
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
07 | Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ phần mềm |
7480201 |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Khánh Hòa -
Thiết kế đồ họa |
Công nghệ thông tin |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Nghệ An -
TT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Đồng Nai -
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
9 |
Công nghệ thông tin CN Công nghệ phần mềm CN Tin học tài nguyên và môi trường |
7480201 |
13 |
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ CN Trắc địa công trình CN Kỹ thuật địa chính CN Công nghệ thông tin địa lý |
7520503 |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Quảng Ninh -
TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
12. | Công nghệ thông tin | 7480201 | 240 | Đang cập nhật |
ĐH bxh bongdaso hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
TT | Mã ngành | Ngành/chuyên ngành đào tạo |
---|---|---|
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin Chuyên ngành: Công nghệ thông tin Thiết kế đồ họa số Khoa học máy tính Kỹ thuật phần mềm |
20