Thông tin tuyển sinh Đông phương bongdaso con
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc bongdaso con" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Đông phương bongdaso con
Thiết kế đồ họa |
Tiếng Hàn Quốc (Đông phương bongdaso con)* |
Tiếng Trung Quốc (Đông phương bongdaso con)* |
Đông phương bongdaso con | FOS1 | 400 | C00 - C03 - D01 - D14 | 29,1 |
NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN 2025 | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|
Đông phương bongdaso con gồm chuyên ngành:
|
7310606 | C00 (Văn, Sử, Địa), D01 (Toán, Văn, Anh), D14 (Văn, Sử, Anh), D15 (Văn, Địa, Anh), D66 (Văn, GDCD, Anh) | 60 |
14 | Đông phương bongdaso con (chuyên ngành Tiếng Hàn) |
TT | Ký hiệu Trường | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|
33 | TDL | Đông phương bongdaso con (Hàn Quốc bongdaso con, Nhật Bản bongdaso con) | 7310608 | 200 | Môn Ngữ văn*2 và Thí sinh chọn thêm 02 trong số các môn còn lại gồm: Toán, Tiếng Anh, Lịch sử, Địa lý, Công nghệ, Tin bongdaso con, Giáo dục kinh tế và Pháp luật. |
STT | Ngành | Tên ngành |
7 | 7310608 | Đông Phương bongdaso con |
TT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
25 | Đông phương bongdaso con (Chuyên ngành Nhật Bản bongdaso con) | 7.31.06.08 |
25 | Đông phương bongdaso con (Chuyên ngành Hàn Quốc bongdaso con) | 7.31.06.08 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
23 | 7310608 | Đông phương bongdaso con | ( Văn , Sử , Địa ) ( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL ) ( Văn , Sử , Anh ) ( Văn , Địa , Anh ) |
Tên ngành | Mã ngành |
Đông phương bongdaso con | 7310608 |
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian bongdaso con (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
43 | Đông phương bongdaso con- Văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc- Văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản | 7310608 | 3.5 |
STT | Ngành | Chỉ tiêu dự kiến bao gồm cả hệ chất lượng cao |
15 | Đông phương bongdaso con | 178 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7310608 |
Đông phương bongdaso con |
A01 , COO , D01 , D04 |
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
12 | DDF | Đông phương bongdaso con | 7310608 | 1A. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 1B. Ngữ văn + Toán + Tiếng Nhật*2 2. Toán + KHXH + Tiếng Anh*2 3. Ngữ văn + KHXH + Tiếng Anh*2 |
1A. D01 1B. D06 2. D96 3. D78 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn bongdaso con; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Đông phương bongdaso con Đông Nam Á bongdaso con; Nhật Bản bongdaso con; Hàn quốc bongdaso con; Trung Quốc bongdaso con |
7310608 | 14 | 21 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Đông phương bongdaso con, 3 chuyên ngành: – Đông phương bongdaso con ứng dụng – Ngôn ngữ Nhật Bản – Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7310608 |
C00: Văn – Sử – Địa C19: Văn – Sử – GDCD C20: Văn – Địa – GDCD D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Đông phương bongdaso con - Nhật Bản bongdaso con, - Hàn Quốc bongdaso con (Tiếng Hàn thương mại - du lịch, Giáo dục tiếng Hàn) |
7310608 |
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C00: Văn, Sử, Địa D15: Văn, Địa, Tiếng Anh |