Thông tin bongdaso nét Hệ thống thông tin
Danh sách liệt kê bongdaso nét theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường bongdaso nét ngành 7480104
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
9 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 110 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Vật lý, Địa lý; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Hóa học, tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh, Tin học |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bình Dương -
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Đồng Nai -
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
8 |
Hệ thống thông tin CN Thương mại điện tử CN Hệ thống thông tin tài nguyên và môi trường |
7480104 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -
tt | Mã ngành | Tên ngành (chương trình tiên tiến, CLC chất lượng cao) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển(*) |
12 | 7480104C | Hệ thống thông tin(CLC)4,5 năm; Kỹ sư; 40 triệu đồng/năm học | 40 | A01, D01, D07, TH2 |
TT | Mã bongdaso nét | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
60 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 80 | A00, A01, TH1, TH2 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Hà Nội,Đồng Nai -
TT | Tên ngành/ chuyên ngành | Mã ngành |
27 | Hệ thống thông tin(Công nghệ thông tin) | 7480104 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Thừa Thiên - Huế -
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|
Hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01, D01, D90 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
TT | Mã ngành/ CTĐT | Tên ngành/chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu 2025 |
25 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 120 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Ngành học | Tổ hợp môn xét tuyển (dự kiến) |
5 | 7480104 | Hệ thống thông tin | T-L-H, T-L-A, T-V-A, T-A-TH, T-L-TH, T-H-A, T-S-A |
6 | 7480104_TT | Hệ thống thông tin (tiên tiến) | T-L-A, T-V-A, T-A-TH, T-H-A, T-S-A |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy - -
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
1 |
Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
7480104 |
60 |
A00, A01, C15, D01 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -
TT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
3 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7480104 |
Hệ thống Thông tin |
AOO , A01 , D07 , D10 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -tin 2022
Văn hoá học Học tại Trụ sở Hà Nội |
7229040 | 47 | 13 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Hệ thống thông tin Học tại Trụ sở Hà Nội |
7480104 | 88 | 32 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
12