Thông tin tuyển sinh bongdaso nét trường
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành bongdaso nét trường
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
TT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH/NHÓM NGÀNH | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|
19 | 7440301 | bongdaso nét trường | 135 |
20 | 7440301_DKD | bongdaso nét trường (CT tăng cường Tiếng Anh) | 60 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Thái Nguyên -
TT |
Mã xét tuyển |
Tên chương trình, ngành, nhóm ngành xét tuyển |
Mã ngành, nhóm ngành |
Tên ngành, nhóm ngành[1] |
Chỉ tiêu |
6 |
|
bongdaso nét trường |
7440301 |
bongdaso nét trường |
60 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
8 | 7440301 | bongdaso nét trường | 50 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Vật lý, Sinh học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Hóa học, tiếng Anh; Toán, Sinh học, tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Phân hiệu Gia Lai - NLG - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
3 | 7440301G | bongdaso nét trường | 30 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Sinh học; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Hóa học, tiếng Anh; Toán, Sinh học, tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Bạc Liêu -
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu chung |
12 |
7440301 |
bongdaso nét trường |
25 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Hà Tĩnh -
TT | Ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu | Ghi chú |
7 | An toàn, sức khoẻ và môi trường(bongdaso nét trường) | 7440301 | 80 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
97 | 7440301 | bongdaso nét trường | 90 | A00, A02, B00, D07 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Đồng Nai -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
bongdaso nét trường (Chuyên ngành Công nghệ môi trường) | 7540101 | |
13 | bongdaso nét trường (Chuyên ngành An toàn, sức khỏe và Môi trường) | 7440301 |
bongdaso nét trường (Chuyên ngành Năng lượng xanh và Sinh thái môi trường) | 7440301 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Thừa Thiên - Huế -
Tên ngành | Mã ngành |
bongdaso nét trường | 7440301 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
---|---|---|---|
34 | 7440301 | bongdaso nét trường | 30 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
TT |
Nhóm ngành/ngành |
HVN16 |
bongdaso nét trường |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
|
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Khối tuyển |
34 |
7440301 |
bongdaso nét trường |
A00 ; B00 ; D07 ; A01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
bongdaso nét trường Ứng dụng |
7440301 |
A00, A02, B00, D07 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -tin 2019
bongdaso nét trường | QHT13 | 68 | 2 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
bongdaso nét trường** | QHT45 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
13