Thông tin bongdaso dữ liệu Kiểm toán
Danh sách liệt kê bongdaso dữ liệu theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường bongdaso dữ liệu ngành Kiểm toán
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bình Dương -
STT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên ngành/Chương trình | Mã ngành, nhóm ngành | Tên ngành, nhóm ngành | Chỉ tiêu | Phương thức bongdaso dữ liệu |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | TLA409 | Kiểm toán | 7340302 | Kiểm toán | 120 | - Xét tuyển thẳng - Xét tuyển kết hợp kết quả học tập THPT (gồm các tổ hợp: A00, A01, D01, D07, X02, X26) - Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT (gồm các tổ hợp: A00, A01, D01, D07, X02, X26) |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Vĩnh Phúc -
Mã ngành | Ngành/ Nhóm ngành | Chuyên ngành/ CTĐT | Tổ hợp xét tuyển | Thời gian đào tạo |
7340301 | Kế toán | 1. Kế toán - Kiểm toán2. Kế toán doanh nghiệp3. Kế toán hành chính sự nghiệp | A00, A01, A07, D01 | 3 năm (9 kỳ) |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Nghệ An -
TT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|
9 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, C03, D01 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Hải Dương -
TT | Mã ngành | Ngành, chuyên ngành đào tạo | Mã chuyên ngành | Khối xét tuyển |
---|---|---|---|---|
10 | 7340301 | Kế toán, gồm các chuyên ngành: - Kế toán doanh nghiệp - Kế toán kiểm toán |
901 902 |
A00, A01, A07, D01 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy - -
Kiểm toán (*) | FBE5 | 200 | A00 - A01 - D01 - D07 | 46,2 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN 2025 | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|
Kế toán gồm chuyên ngành:
|
7340301 | A00 (Toán, Lý, Hóa), A01 (Toán, Lý, Anh), C01 (Toán, Văn, Lý), C14 (Văn, Sử, GDCD), D01 (Toán, Văn, Anh), D07 (Toán, Hóa, Anh) | 40 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành học | Mã ngành |
27 | Kiểm toán | 7340302 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
17 | Kiểm toán | 7340302 | 120 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội -
Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|
Kiểm toán | 7340302 | Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành | Tên ngành |
12 | 7340302 | Kiểm toán |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -
TT | Mã bongdaso dữ liệu | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
50 | 7340302 | Kiểm toán | 80 | A00, A01, C02, D01 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Bắc Giang -
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
7 | Kế toán (chuyên ngành: - Kế toán Doanh nghiệp - Kiểm toán) |
7340301 | 100 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Khánh Hòa -
STT | Mã ngành | Tên ngành (chương trình chuẩn) |
33 | 7340302 | Kiểm toán |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT | Mã xét tuyển | Tên ngành | Phương thức tuyển | Tổ hợp xét tuyển | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|---|---|
15 | TM15 | Kiểm toán (Kiểm toán) | 100; 301; 402; 409; 500 | A00; A01; D01; D07 | 100 |
16 | TM16 | Kiểm toán (Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | Tất cả các phương thức xét tuyển | A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU | 100 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Thừa Thiên - Huế -
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Tổng chỉ tiêu |
---|---|---|---|---|
11 | Kiểm toán | 7340302 | A00 Toán, Lý, Hóa A01 Toán, Lý, Anh D01 Toán, Văn, Anh D07 Toán, Hóa, Anh D09 Toán, Sử, Anh D10 Toán, Địa, Anh C14 Toán, Văn, GDKT PL K01 Toán, Tiếng Anh, Tin học C03 Toán, Văn, Sử |
110 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Thái Nguyên -
STT |
Lĩnh vực/ Ngành/Nhóm ngành(Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt) |
Mã xét tuyển |
Tổ hợp xét tuyển |
7 |
Kế toán kiểm toán |
7340301 |
A00, A01, C14, D01 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành (chương trình chuẩn) | Mã ngành |
---|---|---|
2 | Kế toán Chương trình Kế toán Kiểm toán |
7340301 |
14 | Kiểm toán | 7340302 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
TT | TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH | Mã bongdaso dữ liệu |
09 | Kiểm toán | 7340302 |
TT | TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH | Mã bongdaso dữ liệu |
04 | Kiểm toán | 7340302C |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Bình Định -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
29 | 7340302 | Kiểm toán | ( Toán , Lý , Hóa ) ( Toán , Lý , Anh ) ( Toán , Văn , Anh ) ( Toán , Hóa , Anh ) ( Toán , Anh , Giáo dục KT và PL ) ( Toán , Anh , Tin ) |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
TT | Mã ngành/ CTĐT | Tên ngành/chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu 2025 |
16 | 7340302 | Kiểm toán | 120 |
20