Thông tin mobile bongdaso Kinh tế

Danh sách liệt kê mobile bongdaso theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm

Danh sách các trường mobile bongdaso ngành Kinh tế

ĐH mobile bongdaso hệ Đại học + chính quy- Trà Vinh -
TT Tên ngành Mã ngành
29

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế ngoại thương, Quản lý kinh tế, Kinh tế du lịch)

7310101
ĐH mobile bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT Mã ngành Cơ sở chính NLS - Tên ngành Chỉ tiêu Tổ hợp môn
3 7310101 Kinh tế 200 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, tiếng Anh;
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh;
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật;
Toán, Ngữ văn, Tin học;
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật
ĐH mobile bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bình Dương -
ĐH mobile bongdaso hệ Đại học + chính quy- Nghệ An -
TT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp xét tuyển
4 7310101 Kinh tế A00, A01, C03, D01
ĐH mobile bongdaso hệ Đại học + chính quy- Thái Bình -
Kinh tế 7310101
  • Kinh tế đầu tư
  • Kinh tế đối ngoại
  • Quản lý kinh tế
TT Mã ngành Ngành/chuyên ngành đào tạo
8 7310101 Kinh tế
Chuyên ngành: Kinh tế kế hoạch
Kinh tế thương mại
Kinh tế số
Kinh tế quản lý
Kinh tế quốc tế
Logistics và quản trị chuỗi cung ứng
23 Kinh tế 7310101
1 Kinh tế 7310101_CLC
ĐH mobile bongdaso hệ Đại học + chính quy- Tuyên Quang -
STT Ngành mobile bongdaso Mã ngành Chỉ tiêu
18 Kinh tế 7310101 30
ĐH mobile bongdaso hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
7 Kinh tế 7310101 A00 : Toán , Vật lý , Hoá học
A01 : Toán , Vật lý , Tiếng Anh
D01 : Ngữ văn , Toán , Tiếng Anh
D10 : Toán , Địa lý , Tiếng Anh
Tổ hợp mới từ năm 2025 :
1. Toán , Tiếng Anh , GDKTPL
2. Toán , Tiếng Anh , Tin
ĐH mobile bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội -
Ngành đào tạo Mã ngành Tổ hợp môn xét tuyển
Kinh tế 7310101 Toán, Lý, Hóa (A00);
Toán, Lý, Anh (A01);
Toán, Văn, Anh (D01).
ĐH mobile bongdaso hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -
TT Mã mobile bongdaso Tên ngành(Chương trình đại trà) Chỉ tiêu Mã tổ hợp xét tuyển (*)
44 7310101 Kinh tế 80 A00, A01, C02, D01
ĐH mobile bongdaso hệ Đại học + chính quy- Phú Thọ -
STT Tên ngành Mã ngành Chỉ tiêu
4 Kinh tế 7310101 50
ĐH mobile bongdaso hệ Đại học + chính quy- Bắc Giang -
TT Ngành đào tạo Mã ngành Chỉ tiêu
9 Kinh tế (chuyên ngành:
- Kinh tế số
- Phân tích dữ liệu kinh tế
- Kinh tế tài chính)
7310101 30
ĐH mobile bongdaso hệ Đại học + chính quy- Khánh Hòa -
STT Mã ngành Tên ngành (chương trình chuẩn)
34 7310101 Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế)
TT Mã ngành Ngành học Tổ hợp môn 1 Tổ hợp môn 2 Tổ hợp môn 3 Tổ hợp môn 4
20 7310101 Kinh tế (Kinh tế đầu tư) Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
ĐH mobile bongdaso hệ Đại học + chính quy- Thừa Thiên - Huế -
TT Ngành Mã ngành Tổ hợp môn xét tuyển Tổng chỉ tiêu
8 Kinh tế,có 2 chuyên ngành: Kế hoạch-Đầu tư; Kinh tế và quản lý du lịch 7310101 A00 Toán, Lý, Hóa
A01 Toán, Lý, Anh
D01 Toán, Văn, Anh
D07 Toán, Hóa, Anh
D09 Toán, Sử, Anh
D10 Toán, Địa, Anh
C14 Toán, Văn, GDKT PL
K01 Toán, Tiếng Anh, Tin học
C03 Toán, Văn, Sử
170
19 Kinh tế (Kế hoạch – Đầu tư) 7310101TA A00 Toán, Lý, Hóa
A01 Toán, Lý, Anh
D01 Toán, Văn, Anh
D07 Toán, Hóa, Anh
D09 Toán, Sử, Anh
D10 Toán, Địa, Anh
C14 Toán, Văn, GDKT PL
K01 Toán, Tiếng Anh, Tin học
C03 Toán, Văn, Sử
30
ĐH mobile bongdaso hệ Đại học + chính quy- Hà Nội,Đồng Nai -
TT Tên ngành/ chuyên ngành Mã ngành
12 Kinh tế 7310101

STT

Lĩnh vực/ Ngành/Nhóm ngành(Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt)

xét tuyển

Tổ hợp

xét tuyển

11

Kinh tế

7310101

A00, C04, C14, D01

12

Kinh tế số

7310101

A00, C04, C14, D01

STT

Tên ngành (Chương trình đào tạo tại Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Hà Giang)

Mã ngành Tổ hợp xét

1

Kinh tế

7310101-HG

A00, C04, C14, D01

ĐH mobile bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
TT TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH Mã mobile bongdaso
10 Kinh tếChuyên ngành:Kinh tế học. Kinh tế đầu tư, Kinh tế quốc tế 7310101
TT TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH Mã mobile bongdaso
05 Kinh tếChuyên ngành:Kinh tế quốc tế 7310101C
ĐH mobile bongdaso hệ Đại học + chính quy- Bình Định -
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển
20 7310101 Kinh tế ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Văn , Anh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Toán , Anh , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Anh , Tin )
20