Thông tin tuyển bongdaso ìno Kinh tế nông nghiệp
Danh sách liệt kê tuyển bongdaso ìno theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển bongdaso ìno ngành Kinh tế nông nghiệp
ĐH Tuyển bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Tuyên Quang -
STT | Ngành tuyển bongdaso ìno | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
17 | Kinh tế nông nghiệp | 7620115 | 20 |
ĐH Tuyển bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Hà Tĩnh -
TT | Ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu | Ghi chú |
12 | Kinh tế nông nghiệp | 7620115 | 30 |
ĐH Tuyển bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -
TT | Mã tuyển bongdaso ìno | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
45 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 80 | A00, A01, C02, D01 |
46 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp- Hòa An (**) | 40 | A00, A01, C02, D01 |
ĐH Tuyển bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Thừa Thiên - Huế -
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Tổng chỉ tiêu |
---|---|---|---|---|
13 | Kinh tế nông nghiệp | 7620115 | A00 Toán, Lý, Hóa A01 Toán, Lý, Anh D01 Toán, Văn, Anh D07 Toán, Hóa, Anh D09 Toán, Sử, Anh D10 Toán, Địa, Anh C14 Toán, Văn, GDKT PL K01 Toán, Tiếng Anh, Tin học C03 Toán, Văn, Sử |
20 |
ĐH Tuyển bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Thái Nguyên -
STT | CÁC CHUYỂN NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH |
---|---|---|
12 | Kinh tế nông nghiệp | 7620115 |
13 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | 7906425 |
ĐH Tuyển bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Đắk Lắk -
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
19 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00 , A01 , D01 , D07 |
ĐH Tuyển bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Bình Định -tin 2019
Kinh tế nông nghiệp | 7620115 | 25 | 25 | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân | Toán, bongdaso ìno học, Địa lí | Toán, bongdaso ìno học, Giáo dục công dân | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -tin 2021
Kinh tế nông nghiệp | 7620115 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, bongdaso ìno học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
8