Thông tin tuyển sinh Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông
TT | Tên ngành | Mã ngành |
13 | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông | 7580205 |
STT | Mã tuyển sinh | Tên ngành/Chương trình | Mã ngành, nhóm ngành | Tên ngành, nhóm ngành | Chỉ tiêu | Phương thức tuyển sinh |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | TLA113 | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông (gồm các chương trình: Công nghệ và kỹ thuật bongdaso truc tuyen cầu, đường; Công nghệ và kỹ thuật Đường sắt tốc độ cao và đường sắt đô thị) | 7580205 | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông | 150 | - Xét tuyển thẳng - Xét tuyển kết hợp kết quả học bạ THPT (gồm các tổ hợp: A00, A01, D01, D07, C01, C02, X02, X06) - Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT (gồm các tổ hợp: A00, A01, D01, D07, C01, C02, X02, X06) |
11 | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông | 7580205 | A00 - A01 - A02 - C01 | 4 năm (8 kỳ) | 50 | 11 |
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7580205 | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông |
STT | Mã ngành | Tên ngành (chương trình chuẩn) |
22 | 7580205 | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông |
TT | Mã ngành | Tên ngành | Các tổ hợp xét tuyển | Chỉ tiêu |
33 | 7580205 | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông | A00;A01;C01;C04;D01 | 85 |
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành |
---|---|---|
15 | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông | 7580205V |
Stt |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Đại trà |
Tăng cường tiếng Anh |
12 |
Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông |
7580205 |
TT | Mã ngành xét tuyển ) | Tên ngành / chương trình xét tuyển | Chỉ tiêu . ( dự kiến ) | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp môn của PT1 , PT2 |
31 | 7580205 | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông ( chuyên ngành : Cầu đường bộ ( bao gồm lớp tài năng ) , Đường bộ và kỹ thuật giao thông . Cầu và kết cấu , Đường sắt , bongdaso truc tuyen sân bay cảng hàng không , Công trình giao thông đô thị ) | 600 | PT1 , PT2 , PT4 | A00 , A01 , D01 , D07 |
39 | -DS 7580205 | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông ( chuyên ngành đường sắt tốc độ cao ) . | 45 | PT1 , PT2 . PT4 | A00 , A01 , D01 , D07 |
TT | Mã ngành xét tuyển | Tên ngành / chương trình xét tuyển (chương trình tiên tiến , chất lượng cao) |
Chỉ tiêu . ( dự kiến ) | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp môn của PT1 , PT2 |
45 | QT 7580205 | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông ( Chương trình CLC Cầu - Đường bộ Việt - Pháp ) | 30 | PT1 , PT2 , PT4 | A00 , A01 . D03 , D07 |
46 | 7580205 QT | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông ( Chương trình CLC Cầu - Đường bộ Việt - Anh ) | 40 | PT1 , PT2 , PT4 | A00 , A01 . D01 , D07 |
47 | 7580205 QT | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông ( Chương trình CLC Công trình giao thông đô thị Việt - Nhật ) | 30 | PT1 , PT2 , PT4 | A00 , A01 , D01 , D07 |
48 | QT 7580301 | Kinh tế bongdaso truc tuyen ( Chương trình CLC Kinh tế bongdaso truc tuyen công trình giao thông Việt - Anh ) | 50 | PT1 , PT2 , PT3 | A00 , A01 , D01 , D07 |
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian học (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
17 | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen- bongdaso truc tuyen dân dụng và công nghiệp- bongdaso truc tuyen công trình giao thông- Ứng dụng công nghệ thông tin trongbongdaso truc tuyen- BIM trong kỹ thuật bongdaso truc tuyen | 7580201 | 4 |
Stt |
Ngành/ Chuyên ngành |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển thi THPT |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
|
11 |
Ngành Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình Giao thông/ Chuyên ngành bongdaso truc tuyen Cầu đường |
7580205_01 |
A00, A01, D07 |
200 |
|
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
14 | 7580205 | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7580205 |
Kỹ thuật bongdaso truc tuyen Công trình giao thông |
AOO , A01 , D01 , DO7 |
Mã ngành | Tên ngành |
7580205 | Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn học; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông | 7580205 | 14 | 21 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông Ngành Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông (XD cầu đường, XD công trình thủy và thềm lục địa, Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông, XD đường sắt - Metro, XD cầu hầm, XD đường bộ) | 7580205 | 210 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông (Chuyên ngành bongdaso truc tuyen cầu đường) Ngành Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông (chuyên ngành bongdaso truc tuyen cầu đường) | 7580205111H | 31 | 14 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông | TLS113 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông Chuyên ngành bongdaso truc tuyen cầu đường | 7580205 | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kỹ thuật bongdaso truc tuyen công trình giao thông (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) Chuyên ngành bongdaso truc tuyen cầu đường | 7580205XDN | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |