Thông tin tuyển bongdaso tructuyen Kỹ thuật Y bongdaso tructuyen
Danh sách liệt kê tuyển bongdaso tructuyen theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển bongdaso tructuyen ngành Kỹ thuật y bongdaso tructuyen
ĐH Tuyển bongdaso tructuyen hệ Đại học + chính quy - -
Kỹ thuật y bongdaso tructuyen (điện tử y bongdaso tructuyen) | EEE2 | 60 | A00 - A01 - D07 - D08 | 26,5 |
ĐH Tuyển bongdaso tructuyen hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
37 | Kỹ thuật y bongdaso tructuyen (mở mới) | 7520212 |
ĐH Tuyển bongdaso tructuyen hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -
TT | Mã tuyển bongdaso tructuyen | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
77 | 7520212 | Kỹ thuật y bongdaso tructuyen | 60 | A00, A01, A02, B08 |
ĐH Tuyển bongdaso tructuyen hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Yên Bái -
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành |
---|---|---|
5 | Kỹ thuật y bongdaso tructuyen (Điện tử y bongdaso tructuyen) | 7520212V |
ĐH Tuyển bongdaso tructuyen hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT |
Mã ngành đào tạo |
Ngành học ((ĐH) QUỐC TẾ CẤP BẰNG) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
17 |
7520212 |
Kỹ thuật Y bongdaso tructuyen |
A01; B00; B08; D07 |
100 |
ĐH Tuyển bongdaso tructuyen hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
Chương trình đào tạo | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn tuyển bongdaso tructuyen | Chỉ tiêu tuyển bongdaso tructuyen | Năm tuyển bongdaso tructuyen | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh, CT Tiên tiến | Kỹ thuật Y bongdaso tructuyen | 237 | A00; A01 | 30 | 2024 |
ĐH Tuyển bongdaso tructuyen hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
Tên trường, Ngành học |
Mã Ngành |
|
5 |
Kỹ thuật Y bongdaso tructuyen |
7520212 |
ĐH Tuyển bongdaso tructuyen hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -
01. Y khoa (Bác sĩ đa khoa) |
10. Kỹ thuật Y bongdaso tructuyen |
ĐH Tuyển bongdaso tructuyen hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm | BF-E12 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Hóa học, bongdaso tructuyen học | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||||
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y bongdaso tructuyen | ET-E5 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán |
9