Thông tin bongdaso v Luật kinh tế
Danh sách liệt kê bongdaso v theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường bongdaso v ngành Luật kinh tế
ĐH bongdaso v hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bình Dương -
STT | Mã bongdaso v | Tên ngành/Chương trình | Mã ngành, nhóm ngành | Tên ngành, nhóm ngành | Chỉ tiêu | Phương thức bongdaso v |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | TLA302 | Luật kinh tế | 7380107 | Luật kinh tế | 120 |
|
ĐH bongdaso v hệ Đại học + chính quy- Vĩnh Phúc -
Mã ngành | Ngành/ Nhóm ngành | Chuyên ngành/ CTĐT | Tổ hợp xét tuyển | Thời gian đào tạo |
7380107 | Luật kinh tế | Luật kinh tế | A00, A01, D01, C00 | 3 năm (9 kỳ) |
ĐH bongdaso v hệ Đại học + chính quy- Bình Dương -
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
11 | Luật kinh tế Luật Kinh doanh Luật Tài chính - Ngân hàng |
7380107 |
ĐH bongdaso v hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
luật kinh tế | 7380107 |
ĐH bongdaso v hệ Đại học + chính quy- Hải Dương -
TT | Mã ngành | Ngành, chuyên ngành đào tạo | Mã chuyên ngành | Khối xét tuyển |
---|---|---|---|---|
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 |
ĐH bongdaso v hệ Đại học + chính quy- Lâm Đồng -
ĐH bongdaso v hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
Tên ngành |
Luật kinh tế |
ĐH bongdaso v hệ Đại học + chính quy - -
Luật kinh tế | FOL1 | 198 | C00 - C03 - D01 - C19 | 35,5 |
ĐH bongdaso v hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN 2025 | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|
Luật kinh tế chuyên ngành:
|
7380107 | A00 (Toán, Lý, Hóa), A01 (Toán, Lý, Anh), C00 (Văn, Sử, Địa), C20 (Văn, Địa, GDCD), D01 (Toán, Văn, Anh), D06 (Văn, Toán, KHTN), | 80 |
ĐH bongdaso v hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, C010* |
7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, C00* |
ĐH bongdaso v hệ Đại học + chính quy- Đồng Nai -
1 | Luật kinh tế |
ĐH bongdaso v hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
28 | Luật kinh tế | 7380107 | C00 - C03 - C14 - D01 | 3 năm (6 kỳ) | 140 | 14,5 |
Chuyên ngành |
Luật kinh tế |
ĐH bongdaso v hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
31 | Luật kinh tế | 7380107 |
ĐH bongdaso v hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành học | Mã ngành |
6 | Luật kinh tế- Luật kinh doanh- Luật tài chính ngân hàng | 7380107 |
ĐH bongdaso v hệ Đại học + chính quy- Thừa Thiên - Huế -
1 | Luật | 7380101 | |
2 | Luật Kinh tế | 7380107 |
ĐH bongdaso v hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|---|
14 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 |
ĐH bongdaso v hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
31 | Luật kinh tế | 7380107 | 100 |
ĐH bongdaso v hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội -
Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|
Luật kinh tế | 7380107 | Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01). |
ĐH bongdaso v hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Năm bắt đầu đào tạo |
18 | 7380107 | Luật kinh tế | Dự kiến mở năm 2025 |
20