Thông tin bongdaso nét ngành Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
Danh sách các trường bongdaso nét ngành Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Năm bắt đầu đào tạo |
11 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Dự kiến mở năm 2025 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -
TT | Mã bongdaso nét | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
69 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 60 | A00, A01, B00, D07 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- An Giang -
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
26 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 16 | 30 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Khánh Hòa -
STT | Mã ngành | Tên ngành (chương trình chuẩn) |
6 | 7540110 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
32 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Quảng Ngãi -
Stt |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Đại trà |
Tăng cường tiếng Anh |
22 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
7540106 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Phú Thọ -
TT |
Ngành |
Mã ngành |
9 |
Công nghệ thực phẩm - Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm - Chuyên ngành Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
7540101 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT |
Ngành |
Mã ngành | |
Tổ hợp xét tuyến |
Chỉ tiêu |
14 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
7540106 |
A00 ; B00 ; D01 ; D07 |
100 |
8