Thông tin bongdaso dữ liệu ngành Điều dưỡng
Danh sách các trường bongdaso dữ liệu ngành Điều dưỡng
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Trà Vinh -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
23 | Điều dưỡng | 7720301 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Bắc Ninh -
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành |
23. | Điều dưỡng | 7720301 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu |
6 | Điều dưỡng | 7720301 | B00 (Toán, Hóa, Sinh) | 60 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Vĩnh Phúc -
Mã ngành | Ngành/ Nhóm ngành | Chuyên ngành/ CTĐT | Tổ hợp xét tuyển | Thời gian đào tạo |
7720301 | Điều dưỡng | 1. Điều dưỡng gay mê hồi sức2. Điều dưỡng sản phụ khoa | A00, A02, B00 | 4 năm (12 kỳ) |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
4 | 7720301 | Điều dưỡng |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Đà Nẵng -
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Điều dưỡng | 7720301 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Đắk Lắk -
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
3 |
Điều dưỡng |
7720301 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Hải Dương -
TT | Mã ngành | Ngành, chuyên ngành đào tạo | Mã chuyên ngành | Khối xét tuyển |
---|---|---|---|---|
21 | 7720301 | Điều dưỡng, gồm các chuyên ngành: - Điều dưỡng đa khoa - Gây mê hồi sức |
111 112 |
A00, A02, B00 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Lâm Đồng -
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy - -
Điều dưỡng | NUR1 | 326 | A00 - A01 - B00 - B08 | 31,5 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Tuyên Quang -
STT | Ngành bongdaso dữ liệu | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
7 | Điều dưỡng | 7720301 | 90 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
2 | Điều dưỡng | 7720301 | B00 - B03 - C08 - D14 | 3,5 năm (7 kỳ) | 346 | 11 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
7 | Điều dưỡng | 7720301 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|---|
19 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Đồng Nai -
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Phú Thọ -
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
1 | Điều dưỡng | 7720301 | 130 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Hải Dương -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
2 | 7720301 | Điều dưỡng |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT | NGÀNH / CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|---|
4 | Điều dưỡng | 7720301 | B00 , A02 , B03 , B08 , C02 | 79 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Nghệ An -
20