Thông tin tuyển sinh ngành bongdaso com
Danh sách các trường tuyển sinh ngành bongdaso com
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Kiên Giang -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Hà Tĩnh -
TT | Ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu | Ghi chú |
11 | Nông nghiệp công nghệ cao(bongdaso com) | 7620110 | 20 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
91 | 7620110 | bongdaso comcó 2 chuyên ngành:-bongdaso com;-Nông nghiệp công nghệ cao. | 140 | A02, B00, B08, D07 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Phú Thọ -
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
15 | bongdaso com | 7620105 | 15 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Bắc Giang -
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
14 | bongdaso com (chuyên ngành: - Tổ chức sản xuất giống cây trồng - Hoa cây cảnh và thiết kế cảnh quan - bongdaso com) |
7620110 | 30 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- An Giang -
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
28 | 7620110 | bongdaso com | 16 | 60 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Hà Nội,Đồng Nai -
TT | Tên ngành/ chuyên ngành | Mã ngành |
20 | bongdaso com | 7620110 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Nghệ An -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Thái Nguyên -
STT | CÁC CHUYỂN NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH |
---|---|---|
9 | bongdaso com | 7620110 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Đắk Lắk -
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
30 | 7620110 | bongdaso com | A00 , A02 , B00 , B08 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Thanh Hóa -
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
24 |
bongdaso com |
7620110 |
(A00): Toán-Lý-Hóa (B00): Toán-Hóa-Sinh (C14): Văn-Toán-GD công dân (C20): Văn-Địa-GD công dân |
20 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - -
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
6 |
bongdaso com |
7620110 |
60 |
A00, B00, C15, D01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Lào Cai -tin 2019
bongdaso com | 7620110 | 30 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
13