Thông tin kết quả dữ liệu bongdaso ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
Danh sách các trường kết quả dữ liệu bongdaso ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
ĐH kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bình Dương -
STT | Mã kết quả dữ liệu bongdaso | Tên ngành/Chương trình | Mã ngành, nhóm ngành | Tên ngành, nhóm ngành | Chỉ tiêu | Phương thức kết quả dữ liệu bongdaso |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | TLA110 | Xây dựng và quản lí hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 120 | - Xét tuyển thẳng - Xét tuyển kết hợp kết quả học tập THPT (gồm các tổ hợp: A00, A01, D01, D07, C01, C02, X02, X06) - Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT (gồm các tổ hợp: A00, A01, D01, D07, C01, C02, X02, X06) |
ĐH kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- Đà Nẵng -
STT | Tên ngành / chuyên ngành | MÃ ĐKXT | Tổng chỉ tiêu |
---|---|---|---|
17 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) | 7580210 | 45 |
ĐH kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- Vĩnh Long -
STT |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
12 |
- Chuyên ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Kỹ sư) |
7580205-2 |
ĐH kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội -
TT | Mã ngành xét tuyển ) | Tên ngành / chương trình xét tuyển | Chỉ tiêu . ( dự kiến ) | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp môn của PT1 , PT2 |
32 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng ( chuyên ngành cơ sở hạ tầng kỹ thuật do thi ) | 50 | PT1 , PT2 , PT4 | A00 , A01 , D01 , D07 |
ĐH kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
Stt |
Ngành/ Chuyên ngành |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển thi THPT |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
|
10 |
Ngành Kỹ thuật xây dựng/ 1) Địa Kỹ thuật công trình và Kỹ thuật địa môi trường 2) Kỹ thuật Trắc địa và Địa tin học 3) Kết cấu công trình 4) Công nghệ kỹ thuật xây dựng 5) Kỹ thuật Công trình thủy 6) Kỹ thuật công trình năng lượng 7) Kỹ thuật Công trình biển 8) Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
7580201_04 |
A00, A01, D07 |
220 |
|
ĐH kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Cần Thơ,Lâm Đồng -
TT | Ngành | Mã ngành đăng ký xét tuyến |
3 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng ( Chuyên ngành : Cấp thoát nước – Năng lượng thông tin – Giao thông san nền ) | 7580210 |
ĐH kết quả dữ liệu bongdaso hệ Đại học + chính quy- Đà Nẵng -
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Chỉ tiêu dự kiến |
35 | DDK | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | 24 |
7