Thông tin bongdaso com vn ngành Kỹ thuật phục hồi chức năng
Danh sách các trường bongdaso com vn ngành Kỹ thuật phục hồi chức năng
ĐH bongdaso com vn hệ Đại học + chính quy- Trà Vinh -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
27 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng) | 7720603 |
ĐH bongdaso com vn hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
10 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng |
ĐH bongdaso com vn hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
kỹ thuật phục hồi chức năng * | 7720603 |
ĐH bongdaso com vn hệ Đại học + chính quy - -
Kỹ thuật phục hồi chức năng | RET1 | 60 | A00 - B00 - B08 - D01 | 30,1 |
ĐH bongdaso com vn hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
10 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 7720603 |
ĐH bongdaso com vn hệ Đại học + chính quy- Hải Dương -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
5 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
ĐH bongdaso com vn hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Dự kiến chỉ tiêu |
---|---|---|---|
5. | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 140 |
ĐH bongdaso com vn hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
Mã ngành | Tên ngành | Mã phương thức xét tuyển | Tên phương thức xét tuyển | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Môn chính | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Môn chính |
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 100 | Xét tuyển kết quả thi THPT(1) | 58 | B00 | - | A00 | - |
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 409 | Kết hợp sơ tuyển CCTA(2) | 40 | B00 | - | A00 | - |
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế bongdaso com vn (Điều 8) | 01 | ||||
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 500 | Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học) | 01 |
bongdaso com vn hệ Tiến sỹ + chính quy- Đà Nẵng -
STT | Ngành đào tạo(Tên ngành cấp bằng) | Mã ngành | Ngành đào tạo tại phân hiệu |
36 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 7720301 |
9