Thông tin bongdaso ìno ngành Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Danh sách các trường bongdaso ìno ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Trà Vinh -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
35 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Co-op)) | 7510605 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Vĩnh Phúc -
Mã ngành | Ngành/ Nhóm ngành | Chuyên ngành/ CTĐT | Tổ hợp xét tuyển | Thời gian đào tạo |
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, A07, D01 | 3 năm (9 kỳ) |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Thái Bình -
Quản trị kinh doanh | 7340101 |
|
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Bình Dương -
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
04 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Khánh Hòa -
Thiết kế đồ họa |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy - -
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | FBE7 | 200 | A01 - D01 - D07 - D10 | 46,2 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số) | FIDT4 | 100 | A01 - D01 - D07 - D84 | 46,2 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Vĩnh Long -
7 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 |
3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605_CLC |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, C010* |
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, C00* |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Đồng Nai -
5 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
23 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00 - A01 - C03 - D01 | 3 năm (6 kỳ) | 250 | 14,5 |
4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết Đài Loan) |
7510605 LKDTNN |
C01 - C03 - C14 - D01 | 4 năm (3 kỳ/năm tại DNU) |
50 | 14,5 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
36 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành học | Mã ngành |
16 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng- Nghiệp vụ Logistics- Quản trị doanh nghiệp Logistics toàn cầu | 7510605 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
25 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 280 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Đồng Nai -
Tên ngành | Mã ngành |
logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Năm bắt đầu đào tạo |
15 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Dự kiến mở năm 2025 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành | Tên ngành |
15 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -
TT | Mã bongdaso ìno | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
72 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 80 | A00, A01, D01, TH5 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
TT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển(Áp dụng đối với phương thức 1,2) |
10 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, D01, A08, A09 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Đà Nẵng -
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Bắc Giang -
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
8 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành: - Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng - Kinh doanh số - Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành - Quản trị kinh doanh) |
7340101 | 50 |
20