Thông tin bongdaso dữ liệu Quản lý công
Danh sách các trường bongdaso dữ liệu 7340403
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
---|---|---|
12 | 7340403 | Quản lí công |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
Stt | Mã ngành/ chuyên ngành | Ngành học |
---|---|---|
23 | 7340403 | Quản lý công |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Thái Nguyên -
STT |
Lĩnh vực/ Ngành/Nhóm ngành(Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt) |
Mã xét tuyển |
Tổ hợp xét tuyển |
8 |
Quản lý kinh tế |
7340403 |
A00, A01, C14, D01 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
TT | TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH | Mã bongdaso dữ liệu |
11 | Quản lý công | 7340403 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Đồng Tháp -
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Quản lý công | 7340403 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
- Chuyên ngành Quản lý công | 7340403_418 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|---|
33 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -tin 2021
Quản lý công | 7340403 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
8