Thông tin tuyển bongdaso tructuyen ngành Quản lý tài nguyên rừng
Danh sách các trường tuyển bongdaso tructuyen ngành Quản lý tài nguyên rừng
ĐH Tuyển bongdaso tructuyen hệ Đại học + chính quy- Thái Nguyên -
TT |
Mã xét tuyển |
Tên chương trình, ngành, nhóm ngành xét tuyển |
Mã ngành, nhóm ngành |
Tên ngành, nhóm ngành[1] |
Chỉ tiêu |
9 |
|
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
60 |
ĐH Tuyển bongdaso tructuyen hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
29 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 50 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, bongdaso tructuyen học; Toán, Ngữ văn, Địa lý; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Phân hiệu Gia Lai - NLG - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
8 | 7620211G | Quản lý tài nguyên rừng | 30 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, bongdaso tructuyen học; Toán, Ngữ văn, Địa lý; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, bongdaso tructuyen học, tiếng Anh |
ĐH Tuyển bongdaso tructuyen hệ Đại học + chính quy- Sơn La -
Tên ngành |
Quản lý tài nguyên rừng |
ĐH Tuyển bongdaso tructuyen hệ Đại học + chính quy- Bắc Giang -
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
18 | Quản lý tài nguyên rừng (chuyên ngành: - Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm) - Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng bongdaso tructuyen học) |
7620211 | 30 |
ĐH Tuyển bongdaso tructuyen hệ Đại học + chính quy- Hà Nội,Đồng Nai -
TT | Tên ngành/ chuyên ngành | Mã ngành |
4 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | 7620211 |
ĐH Tuyển bongdaso tructuyen hệ Đại học + chính quy- Thừa Thiên - Huế -
STT | Tên ngành |
---|---|
9 | Quản lý tài nguyên rừng(7620211) |
ĐH Tuyển bongdaso tructuyen hệ Đại học + chính quy- Quảng Bình -
Quản lý tài nguyên rừng Đại học Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 | 30 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, bongdaso tructuyen học, Ngữ văn | Toán | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
7