Thông tin tuyển sinh ngành Quản lý tài nguyên và môi bxh bongdaso

Danh sách các bxh bongdaso tuyển sinh ngành Quản lý tài nguyên và môi bxh bongdaso

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Trà Vinh -
TT Tên ngành Mã ngành
  43   Quản lý tài nguyên và môi bxh bongdaso   7850101  
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT Mã ngành Cơ sở chính NLS - Tên ngành Chỉ tiêu Tổ hợp môn
32 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi bxh bongdaso 90 Toán, Vật lý, Hóa học;
Toán, Vật lý, tiếng Anh;
Toán, Hóa học, Sinh học;
Toán, Sinh học, tiếng Anh;
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh;
Toán, Hóa học, tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Kiên Giang -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Đồng Nai -

STT

Tên ngành

Mã ngành

16

Quản lý tài nguyên và môi bxh bongdaso

CN Quản lý tài nguyên và môi bxh bongdaso

CN Môi bxh bongdaso, sức khỏe và an toàn

CN Quản lý và công nghệ môi bxh bongdaso đô thị

7850101

19

Quản lý tài nguyên và môi bxh bongdaso biển đảo

7850197

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Quảng Ninh -
TT Ngành Mã ngành Chỉ tiêu Tổ hợp xét tuyển
24. Quản lý tài nguyên và môi bxh bongdaso-Quản lý tài nguyên&môi bxh bongdaso;-Quản lý tài nguyên kinh tế biển. 7850101 70 Đang cập nhật
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -
TT Mã tuyển sinh Tên ngành(Chương trình đại trà) Chỉ tiêu Mã tổ hợp xét tuyển (*)
99 7850101 Quản lý tài nguyên và môi bxh bongdaso 120 A00, A01, B00, D07
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Bắc Giang -
TT Ngành đào tạo Mã ngành Chỉ tiêu
20 Quản lý tài nguyên và môi bxh bongdaso (chuyên ngành:
- Quản lý tài nguyên và môi bxh bongdaso
- Quản lý môi bxh bongdaso và du lịch sinh thái)
7850101 30
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- An Giang -
TT Mã ngành Ngành học Điểm 2024 Chỉ tiêu 2025
39 7850101 Quản lý tài nguyên và môi bxh bongdaso 21,41 40
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Hà Nội,Bà Rịa - Vũng Tàu -
TT Mã ngành Tên ngành Các tổ hợp xét tuyển Chỉ tiêu
36 7850101 Quản lý Tài nguyên và môi bxh bongdaso A00;B00;C04;D01;A09;D10;A07;C14 80
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Hà Nội,Đồng Nai -
TT Tên ngành/ chuyên ngành Mã ngành
5 Quản lý tài nguyên và Môi bxh bongdaso 7850101
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Bình Định -
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển
51 7850101 Quản lý tài nguyên và môi bxh bongdaso ( Toán , Vật lý , Hóa )
( Toán , Lý , Sinh )
( Toán , Lý , Sử )
( Toán , Lý , Địa )
( Toán , Hóa , Sử )
( Toán , Hóa , Địa )
( Toán , Sử , Địa )
( Toán , Địa , Giáo dục KT và PL )
( Toán , Hóa , Sinh )
( Toán , Sinh , Địa )
( Văn , Toán , Địa )
( Văn , Sinh , Địa )
( Văn , Địa , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Toán , Anh )
( Toán , Địa , Anh )
( Văn , Địa , Anh )
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Thừa Thiên - Huế -
Tên ngành Mã ngành
Quản lý tài nguyên và môi bxh bongdaso 7850101
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Nghệ An -
1 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
26 7850101 Quản lý tài nguyên và môi bxh bongdaso
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Quảng Ngãi -

Stt

Tên ngành/ Nhóm ngành

Đại trà

Tăng cường tiếng Anh

25

Quản lý tài nguyên và môi bxh bongdaso

7850101

 
STT Mã ngành Tên ngành
33 7850101 Quản lý tài nguyên và môi bxh bongdaso
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn
26 7850101 Quản lý tài nguyên và môi bxh bongdaso A00; B00; C00; D01
STT Mã ngành Tên Ngành
18 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi bxh bongdaso
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -

STT

Ngành, chuyên ngành

Mã ngành

Thời gian học (năm)

Tổ hợp xét tuyển

63

Quản lý tài nguyên và môi bxh bongdaso

7850101

3.5

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy- Bình Dương -
Mã ngành Tên ngành
7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi bxh bongdaso
20