Thông tin bongdaso ìno ngành Y khoa
Danh sách các trường bongdaso ìno ngành 7720101
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Nghệ An -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
1. | 7720101 | Y khoa |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Trà Vinh -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
19 | Y khoa | 7720101 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu |
1 | Y khoa | 7720101 | B00 (Toán, Hóa, Sinh) | 220 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Đà Nẵng -
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Y khoa | 7720101 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Đắk Lắk -
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Y Khoa
|
7720101 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Lâm Đồng -
TT | NGÀNH HỌC | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN NĂM 2025 |
17 | Y KHOA
(dự kiến mở) |
7720101 | A00 (Toán – Lý – Hóa)
B00 (Toán – Hóa – Sinh) B03 (Toán – Văn – Sinh) B08 (Toán – Sinh – Anh) |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
1 | Y khoa | 7720101 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Hải Dương -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT | NGÀNH / CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|---|
1 | Y khoa | 7720101 | B00 , A02 , B03 , B08 | 379 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Bắc Ninh -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
7 | 7720101 | Y khoa |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Hà Nội,Bắc Ninh -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|---|
21 | 7720101 | Y Khoa | A00; A02; B00; D08 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
Mã ngành | Tên ngành | Mã phương thức xét tuyển | Tên phương thức xét tuyển | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Môn chính | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Môn chính |
7720101 | Y khoa | 100 | Xét tuyển kết quả thi THPT(1) | 228 | B00 | - | - | - |
7720101 | Y khoa (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 409 | Kết hợp sơ tuyển CCTA(2) | 168 | B00 | - | - | - |
7720101 | Y khoa | 402 | Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi SAT(3) | 20 | ||||
7720101 | Y khoa | 301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế bongdaso ìno (Điều 8) | 04 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Hải Phòng -
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Mã tổ hợp | Chi tiêu |
1 | Y khoa ( B ) | 7720101B | Toán , Hóa , Sinh | B00 | 350 |
2 | Y khoa ( A ) | 7720101A | Toán , Lý , Hóa | A00 | 150 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Đắk Lắk -
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
1 | 7720101 | Y khoa | BOO |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
Tên trường, Ngành học |
Mã Ngành |
|
1 |
Y khoa |
7720101 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
Mã ngành |
Ngành học |
7720101 |
Y khoa |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7720101 |
Y khoo |
AOO , BOO , D08 , D12 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Thái Nguyên -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Y khoa | 7720101 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Quảng Nam -
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
1 | Y khoa (Bác sĩ đa khoa) |
7720101 | A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh D08: Toán, Sinh, Anh D90: Toán, Sinh, Khoa học tự nhiên |
20