Thông tin tuyển bongdaso con Ngôn ngữ Hàn Quốc

Danh sách liệt kê tuyển bongdaso con theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm

Danh sách các trường tuyển bongdaso con ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc

ĐH Tuyển bongdaso con hệ Đại học + chính quy- Bắc Ninh -
TT Tên ngành đào tạo Mã ngành
23 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210
TT Mã ngành Ngành Chuyên ngành
11 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
  • Ngôn ngữ Hàn Quốc
ĐH Tuyển bongdaso con hệ Đại học + chính quy- Vĩnh Phúc -
Mã ngành Ngành/ Nhóm ngành Chuyên ngành/ CTĐT Tổ hợp xét tuyển Thời gian đào tạo
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 1. Biên phiên dịch tiếng Hàn2. Tiếng Hàn thương mại3. Tiếng Hàn du lịch4. Tiếng Hàn kinh tế D01, D09, DD2, C00 3,5 năm (10 kỳ)
STT Tên ngành Mã ngành
15 Ngôn ngữ Hàn Quốc
Tiếng Hàn thương mại
Tiếng Hàn biên, phiên dịch
Tiếng Hàn du lịch
Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn
7220202
ĐH Tuyển bongdaso con hệ Đại học + chính quy- Quảng Ninh -
TT Ngành Mã ngành Chỉ tiêu Tổ hợp xét tuyển
10. Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 140 Đang cập nhật
ĐH Tuyển bongdaso con hệ Đại học + chính quy- Hải Dương -
TT Mã ngành Ngành, chuyên ngành đào tạo Mã chuyên ngành Khối xét tuyển
27 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc, gồm các chuyên ngành:
- Tiếng Hàn thương mại
- Tiếng Hàn du lịch và khách sạn
- Tiếng Hàn biên - phiên dịch
301
302
303
D01, C00, D14, D15
Ngôn ngữ hàn quốc FLK1 394 A01 - D01 - D09 - DD2 37,1
ĐH Tuyển bongdaso con hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
7210403 Thiết kế đồ họa A00, A01, D01, C010*
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01, D01, D09, C00*
ĐH Tuyển bongdaso con hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
34 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220209 D01 - D06 - D14 - D15 3,5 năm (7 kỳ) 800 12,9
ĐH Tuyển bongdaso con hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
25 Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210
ĐH Tuyển bongdaso con hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT Ngành học Mã ngành
36 Ngôn ngữ Hàn Quốc- Biên phiên dịch tiếng Hàn- Văn hóa du lịch Hàn Quốc- Tiếng Hàn kinh tế - thương mại- Giảng dạy tiếng Hàn 7220210 
ĐH Tuyển bongdaso con hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2; D78; D90
ĐH Tuyển bongdaso con hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT Ngành Tên ngành
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
ĐH Tuyển bongdaso con hệ Đại học + chính quy- Thừa Thiên - Huế -
STT Tên trường, Ngành học Ký hiệu trường Mã ngành
10 Ngôn ngữ Hàn Quốc   7220220
ĐH Tuyển bongdaso con hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
Stt Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển Dự kiến Chỉ tiêu năm 2025
13. 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01) hoặc TIẾNG HÀN QUỐC (DD2) hoặc TIẾNG TRUNG (D04) 100
14. 7220210 TT Ngôn ngữ Hàn Quốc- Chương trình tiên tiến Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01) hoặc TIẾNG HÀN QUỐC (DD2) hoặc TIẾNG TRUNG (D04) 100
ĐH Tuyển bongdaso con hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
TT TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH Mã tuyển bongdaso con
33 Ngôn ngữ Hàn QuốcChuyên ngành:Biên phiên dịch 7220210
ĐH Tuyển bongdaso con hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
TT Mã ngành/ CTĐT Tên ngành/chương trình đào tạo Dự kiếnchỉ tiêu 2025
7 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 70
ĐH Tuyển bongdaso con hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT Mã ngành Tên ngành
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
ĐH Tuyển bongdaso con hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -

STT

Ngành, chuyên ngành

Mã ngành

Thời gian học (năm)

Tổ hợp xét tuyển

43

Đông phương học- Văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc- Văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản

7310608

3.5

52

Ngôn ngữ Hàn Quốc- Biên - phiên dịch tiếng Hàn- Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn

7220210

3.5

ĐH Tuyển bongdaso con hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -

TT

Mã ngành

Tên ngành

Mã phương thức

Tên phương thức

Chỉ tiêu

Tổ hợp

Tổ hợp

Tổ hợp

Tổ hợp

31

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

301

Xét tuyển thẳng

9

 

 

 

 

 

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

303

Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí bongdaso con là học bongdaso con lớp chuyên

18

 

 

 

 

 

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

401

Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt

27

D01

D96

D78

 

 

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

200

Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT

9

D01

D96

D78

DD2

 

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

100

Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT

27

D01

D96

D78

DD2

20