Thông tin bongdaso com Ngôn ngữ Nga
Danh sách liệt kê bongdaso com theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường bongdaso com ngành Ngôn ngữ Nga
ĐH bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
TT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển(Áp dụng đối với phương thức 1,2) |
16 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, C14, D14, D15 |
ĐH bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Thừa Thiên - Huế -
STT | Tên trường, Ngành học | Ký hiệu trường | Mã ngành |
---|---|---|---|
6 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 |
ĐH bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
Stt | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Dự kiến Chỉ tiêu năm 2025 |
3. | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Toán, Ngữ Văn, TIẾNG NGA (D02)hoặc TIẾNG PHÁP (D03) hoặc TIẾNG ANH (D01) | 150 |
ĐH bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Hà Nội,Bắc Ninh -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|---|
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D09; D66; C00 |
ĐH bongdaso com hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
27 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
301 |
Xét tuyển thẳng |
8 |
|
|
|
|
|
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
16 |
|
|
|
|
|
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
24 |
D01 |
|
|
|
|
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
8 |
D01 |
D02 |
D80 |
D78 |
|
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
24 |
D01 |
D02 |
D80 |
D78 |
ĐH bongdaso com hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành | Chỉ tiêu dự kiến bao gồm cả hệ chất lượng cao |
22 | Ngôn ngữ Nga | 65 |
ĐH bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
TT | Tên ngành | Mã ngành | Theo KQ thi THPT | Theo phương thức khác |
3. | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 35 | 35 |
ĐH bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Đà Nẵng -
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
5 | DDF | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | 1A. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 1B. Ngữ văn + Toán + Tiếng Nga*2 2. Toán + KHXH + Tiếng Anh*2 3. Ngữ văn + KHXH + Tiếng Anh*2 |
1A. D01 1B. D02 2. D96 3. D78 |
ĐH bongdaso com hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -tin 2022
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Ngành Ngôn ngữ Nga |
7220202 |
1. TIẾNG ANH, Toán, Văn 2. TIẾNG NGA, Toán, Văn |
10 |
9