Thông tin tuyển sinh Nông bongdaso com
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc bongdaso com" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Nông bongdaso com
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso com + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
23 | 7620109 | Nông bongdaso com | 200 | Toán, Lý, Hóa bongdaso com; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso com, Sinh bongdaso com; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso com; Toán, Hóa bongdaso com, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso com, tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Phân hiệu Ninh Thuận - NLN - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
9 | 7620109N | Nông bongdaso com | 30 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso com; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso com, Sinh bongdaso com; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso com; Toán, Hóa bongdaso com, Tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso com, Tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Phân hiệu Gia Lai - NLG - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
5 | 7620109G | Nông bongdaso com | 40 | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso com; Toán, Vật lý, Sinh bongdaso com; Toán, Hóa bongdaso com, Sinh bongdaso com; Toán, Hóa bongdaso com, tiếng Anh; Toán, Sinh bongdaso com, tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso com + chính quy- Sơn La -
Tên ngành |
Nông bongdaso com |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso com + chính quy- Lâm Đồng -
TT | Ký hiệu Trường | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|
22 | TDL | Nông bongdaso com | 7620109 | 50 | Môn Toán*2 và môn Sinh bongdaso com hoặc Hóa bongdaso com hoặc Công nghệ (Nông nghiệp) (bắt buộc phải có một trong ba môn Sinh bongdaso com hoặc Hóa bongdaso com hoặc Công nghệ (Nông nghiệp)) và Thí sinh chọn thêm 01 môn trong số các môn còn lại, bao gồm: Vật lý, Hóa bongdaso com, Sinh bongdaso com, Công nghệ (Nông nghiệp), Tiếng Anh, Tin bongdaso com, Địa lý, Giáo dục kinh tế và Pháp luật. |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso com + chính quy- Cần Thơ -
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
89 | 7620109 | Nông bongdaso com | 100 | B00, B08, D07, A00 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso com + chính quy- Bình Định -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
47 47 | 7620109 | Nông bongdaso com | ( Toán , Hóa , Sinh ) ( Toán , Sử , Sinh ) ( Toán , Sinh , Văn ) ( Toán , Sinh , Giáo dục KT và PL ) ( Toán , Sinh , Anh ) ( Toán , Lý , Sinh ) ( Toán , Sinh , Anh ) ( Văn , Sinh , Anh ) ( Văn , Hóa , Sinh ) ( Văn , Sử , Sinh ) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso com + chính quy- Nghệ An -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso com + chính quy- Vĩnh Long -
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn bongdaso com; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Nông bongdaso com | 7620109 | 32 | 48 | Toán, Vật lí, Hóa bongdaso com | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa bongdaso com, Sinh bongdaso com | Toán, Sinh bongdaso com, Ngữ văn |
7