Thông tin bongdaso dữ liệu Quản trị khách sạn
Danh sách liệt kê bongdaso dữ liệu theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường bongdaso dữ liệu ngành Quản trị khách sạn
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Bắc Ninh -
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành |
2. | Quản trị khách sạn | 7810201 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Khánh Hòa -
STT | NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH |
---|---|---|
17 | Quản trị khách sạn | 7810201 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Vĩnh Phúc -
Mã ngành | Ngành/ Nhóm ngành | Chuyên ngành/ CTĐT | Tổ hợp xét tuyển | Thời gian đào tạo |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 1. Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành2. Quản trị khách sạn và cơ sở lưu trú3. Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ẩm thực4. Quản trị sự kiện và giải trí | A07, C00, D01, D14 | 3 năm (9 kỳ) |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Thanh Hóa -
Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) |
---|---|---|
7810201 | Quản trị khách sạn | 100 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Khánh Hòa -
Thiết kế đồ họa |
Quản trị khách sạn |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Quảng Ninh -
TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
3. | Quản trị khách sạn | 7810201 | 190 | Đang cập nhật |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
TT | Mã ngành | Ngành/chuyên ngành đào tạo |
---|---|---|
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Quản trị nhân lực Quản trị marketing Quản trị văn phòng Quản trị khách sạn và du lịch |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
quản trị khách sạn | quản trị cơ sở lưu trú | 7810201 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Hải Dương -
TT | Mã ngành | Ngành, chuyên ngành đào tạo | Mã chuyên ngành | Khối xét tuyển |
---|---|---|---|---|
13 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, C00, D01 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
---|---|---|
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy - -
Quản trị khách sạn | FTS2 | 293 | A00 - C03 - D01 - D09 | 31,5 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN 2025 | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|
Quản trị khách sạn | 7810201 | A00 (Toán, Lý, Hóa), A01 (Toán, Lý, Anh), A07 (Toán, Sử, Địa), A09 (Toán, Địa, GDCD), D01 (Toán, Văn, Anh), D15 (Văn, Địa, Anh) | 50 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, C010* |
7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, C00* |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
30 | Quản trị khách sạn | 7810201 | C03 - C14 - D01 - D15 | 3 năm (6 kỳ) | 100 | 14,5 |
Chuyên ngành |
Quản trị khách sạn |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
17 | Quản trị khách sạn | 7810201 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành học | Mã ngành |
11 | Quản trị khách sạn- Quản trị và kinh doanh khách sạn quốc tế- Quản trị dịch vụ cao cấp | 7810201 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|---|
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
30 | Quản trị khách sạn | 7810201 | 120 |
ĐH bongdaso dữ liệu hệ Đại học + chính quy- Đồng Nai -
Tên ngành | Mã ngành |
quản trị khách sạn | 7810201 |
20