Thông tin bongdaso v Sư phạm Lịch sử
Danh sách liệt kê các trường có bongdaso v Sư phạm Lịch sử . Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường bongdaso v ngành Sư phạm Lịch sử
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
---|---|---|
18 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử |
TT | Mã bongdaso v | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 40 | C00, D14, D64, C19 |
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 27,91 | 20 |
TT | Mã ngành | Ngành bongdaso v |
---|---|---|
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử |
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, C19, D14, D78 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | ( Văn , Sử , Địa ) ( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL ) ( Văn , Sử , Anh ) ( Văn , Toán , Sử ) ( Toán , Sử , Giáo dục KT và PL ) ( Toán , Sử , Địa ) ( Toán , Sử , Anh ) |
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Sư phạm Lịch sử* | 7140218 |
TT | Trình độ | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|---|
14 | Đại học | 7140218 | Sư phạm Lịch sử |
STT | Mã ngành | Ngành, chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu |
20 | 7140218 | SP Lịch sử | 85 |
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
---|---|---|---|
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử |
Mã ngành | Tên ngành |
7140218 | Sư phạm Lịch sử |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
16 |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
301 |
Xét tuyển thẳng |
3 |
|
|
|
|
|
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
7 |
|
|
|
|
|
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
3 |
C00 |
D14 |
|
|
|
7140218 |
Sư phạm Lịch sử |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
24 |
C00 |
D14 |
|
|
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
8 |
Sư phạm Lịch sử |
7140218 |
(C00): Văn-Sử-Địa (C03): Văn-Toán-Sử (C19): Văn-Sử-GD công dân (D14): Văn-Sử-T.Anh |
20 |
STT |
Ngành xét tuyển |
Mã ngành |
9 |
Sư phạm Lịch sử |
7140218 |
Sư phạm Lịch sử Đại học Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 7 | 3 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Lịch sử | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Lịch sử | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Lịch sử |