Thông tin bongdaso ìno Sư phạm Ngữ văn
Danh sách liệt kê các trường có bongdaso ìno Sư phạm Ngữ văn . Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường bongdaso ìno ngành Sư phạm Ngữ văn
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Khánh Hòa -
STT | NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH |
---|---|---|
3 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Phú Yên -
STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|---|
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 20 | C00, C03, D01, D14 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Quảng Ninh -
TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
17. | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | 40 | Đang cập nhật |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Quảng Nam -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
---|---|---|
17 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Tuyên Quang -
STT | Ngành bongdaso ìno | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
5 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | 50 (dự kiến) |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Lâm Đồng -
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -
TT | Mã bongdaso ìno | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 80 | C00, D14, D15, D01 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Phú Thọ -
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
19 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | 20 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- An Giang -
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 27,44 | 35 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Vĩnh Phúc -
TT | Mã ngành | Ngành bongdaso ìno |
---|---|---|
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Thừa Thiên - Huế -
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|
Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, C19, D01, D66 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Bình Định -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | ( Văn , Sử , Địa ) ( Văn , Sử , Anh ) ( Văn , Địa , Anh ) ( Văn , Toán , Anh ) |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Đồng Tháp -
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Sư phạm Ngữ văn* | 7140217 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Nghệ An -
TT | Trình độ | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|---|
13 | Đại học | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT | Mã ngành | Ngành, chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu |
19 | 7140217 | SP Ngữ văn | 300 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
---|---|---|---|
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 50 |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Đà Nẵng -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Đồng Nai -
MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH |
---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn |
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Đắk Lắk -
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
13 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 , C19 , C20 |
20