Thông tin tuyển sinh Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso
Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc kết quả dữ liệu bongdaso" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
3 | 7140213 | Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso |
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | 40 | B00, B08, A02, B03 |
TT | Mã ngành | Ngành kết quả dữ liệu bongdaso | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | 25,98 | 20 |
TT | Mã ngành | Ngành tuyển sinh |
---|---|---|
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso |
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|
Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | 7140213 | B00, B02, B04, D90 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | ( Toán , Hóa , Sinh ) ( Toán , Sinh , Anh ) ( Toán , Lý , Sinh ) |
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso* | 7140213 |
TT | Trình độ | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|---|
12 | Đại kết quả dữ liệu bongdaso | 7140213 | Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso |
STT | Mã ngành | Ngành, chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu |
18 | 7140213 | SP Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | 70 |
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
---|---|---|---|
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
12 | 7140213 | Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | A02 , B00 , B03 , B08 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
14 |
7140213 |
Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso |
301 |
Xét tuyển thẳng |
3 |
|
|
|
|
|
7140213 |
Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là kết quả dữ liệu bongdaso sinh lớp chuyên |
6 |
|
|
|
|
|
7140213 |
Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả kết quả dữ liệu bongdaso tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
9 |
B00 |
D08 |
|
|
|
7140213 |
Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả kết quả dữ liệu bongdaso tập THPT |
3 |
B00 |
D08 |
|
|
|
7140213 |
Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
9 |
B00 |
D08 |
|
|
TT |
Ngành kết quả dữ liệu bongdaso |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
4 |
Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso |
7140213 |
(A02): Toán-Lý-Sinh (B00): Toán-Hóa-Sinh (B03): Toán-Sinh-Văn (D08): Toán-Sinh-T.Anh |
20 |
STT |
Ngành xét tuyển |
Mã ngành |
7 |
Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso |
7140213 |
Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso Đại kết quả dữ liệu bongdaso Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | 7140213 | 7 | 3 | Toán, Vật lí, Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | Toán, Hóa kết quả dữ liệu bongdaso, Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | Toán, Sinh kết quả dữ liệu bongdaso, Ngữ văn | Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | Toán, Sinh kết quả dữ liệu bongdaso, Tiếng Anh | Sinh kết quả dữ liệu bongdaso |