Thông tin tuyển trang bongdaso Vật lý kỹ thuật
Danh sách liệt kê tuyển trang bongdaso theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển trang bongdaso ngành Vật lý kỹ thuật
ĐH Tuyển trang bongdaso hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -
TT | Mã tuyển trang bongdaso | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
36 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | 80 | A00, A01, A02, C01 |
ĐH Tuyển trang bongdaso hệ Đại học + chính quy- Bình Định -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
44 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn ) | ( Toán , Lý , Hóa ) ( Toán , Lý , Anh ) ( Toán , Lý , trang bongdaso ) ( Toán , Lý , Sử ) ( Văn , Toán , Lý ) ( Toán , Hóa , trang bongdaso ) ( Toán , Lý , Địa ) ( Toán , Lý , Giáo dục KT và PL ) ( Văn , Lý , Hóa ) ( Văn , Lý , trang bongdaso ) ( Văn , Lý , Anh ) |
ĐH Tuyển trang bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh,Yên Bái -
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành |
---|---|---|
49 | Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) | 7520401V |
ĐH Tuyển trang bongdaso hệ Đại học + chính quy- Đà Nẵng -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
31 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật |
ĐH Tuyển trang bongdaso hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
Chương trình đào tạo | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn tuyển trang bongdaso | Chỉ tiêu tuyển trang bongdaso | Năm tuyển trang bongdaso | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
Chương trình tiêu chuẩn | Vật lý Kỹ thuật | 137 | A00; A01 | 50 | 2024 |
ĐH Tuyển trang bongdaso hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT |
Mã tuyển trang bongdaso |
Ngành |
6 |
CN3 |
Vật lý kỹ thuật |
ĐH Tuyển trang bongdaso hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm | BF-E12 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Hóa học, trang bongdaso học | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||||
Vật lý kỹ thuật | PH1 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán |
ĐH Tuyển trang bongdaso hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Vật lý kỹ thuật – Điện tử |
7520401 |
A00, A01, A02, D07 |
8