Ngành Công nghệ Kỹ thuật hoá bongdaso mobile là gì

Ngành Công nghệ Kỹ thuật hoá bongdaso mobile là gì

Hóa bongdaso mobile đã có từ lâu đời và trở thành một nền tảng khoa riêng áp dụng cho mọi mặt đời sống và ảnh hưởng đến rất nhiều hoạt động sản xuất kỹ thuật trong sản xuất công nghiệp hiện đại.

 

Vai trò vị trí của ngành công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile

Trong giai đoạn phát triển công nghiệp hóa hiện đại hóa, hóa bongdaso mobile lại càng phát huy vai trò và vị trí của mình. Hóa bongdaso mobile trở thành bộ phận không thể thiếu ở nhiều ngành sản xuất, thu hút một lượng lớn lao động liên quan.

Rất nhiều lĩnh vực sản xuất liên quan đến hóa bongdaso mobile như: lọc - hóa dầu, hóa dược, sản xuất sản phẩm hóa hữu cơ, hóa vô cơ, sản xuất thực phẩm, hóa chất tiêu dùng, xi măng, phân bón...

Pha chế và theo dõi hóa bongdaso mobileTrong các nhà máy lớn, việc theo dõi công thức hóa bongdaso mobile được thực hiện với khối lượng và quy mô rất lớn.

Pha chế hóa bongdaso mobile

Việc theo dõi và theo dõi thành phần hóa bongdaso mobile trong nhà máy luôn phải được thực hiện sát sao

 

Theo bongdaso mobile ngành kỹ thuật hóa bongdaso mobile và công nghệ hóa bongdaso mobile

Các chương trình đào tạo hiện nay ngoài việc đào tạo khối chương trình kiến thức chính về hóa bongdaso mobile, thường phát triển đào tạo các mảng kiến thức chuyên môn hóa bongdaso mobile liên quan đến các hệ thống sản xuất trong sản xuất công nghiệp.

Các quy trình hóa bongdaso mobile công nghiệp, quy trình và các công thức hóa bongdaso mobile ở mức độ công nghiệp luôn được chú trong trong quá trình giảng dạy để người bongdaso mobile sau khi ra trường có thể đáp ứng được các yêu cầu công việc chuyên môn trong các nhà máy lớn.

Sự phù hợp nghề và theo đuổi ngành nghề

- Để theo đuổi, yếu tố cơ bản liên quan đến ngành là phải đam mê và có tố chất trong bongdaso mobile thuật hóa bongdaso mobile.

- Ít dị ứng với môi trường, có khả năng thích nghi môi trường để có thể làm được các thí nghiệm và pha chế hóa bongdaso mobile.

Cơ hội việc làm nghề nghiệp của ngành công nghệ hóa bongdaso mobile

Nhu cầu tuyển dụng có ở nhiều vị trí trong hầu hết các công ty sản xuất như:

  • Dầu khí: Tập đoàn dầu khí quốc gia Việt Nam (Chế biến Khí, Lọc Dầu Dung Quốc, Khí Điện
  • Đạm, Thiết kế dầu Khí, Nghiên cứu Dầu Khí, Petrolimex,…), Sài gòn Petro
  • Các công ty tư vấn thiết kế về quy trình công nghệ (Technip, Toyo,…)
  • Các công ty thực phẩm- dược phẩm (Domesco, Acecook, Ajinomoto, Sabeco, Coca-cola, Lavie,…)
  • Công ty sản xuất sản phẩm ngành hóa, hàng tiêu dùng (Unilever, P&G, Nhựa Rạng Đông, Sơn Á Đông, Sơn Kova, …)
  • Công ty xử lý môi trường (Greentech,…)
  • Công ty xi măng (Holcim, Hà Tiên 1,…)
  • Phân bón (Bình Điền, Đạm Cà Mau, Đạm Phú Mỹ,…)

 

Danh sách các trường tuyển sinh ngành Công nghệ kỹ thuật HÓA HỌC

 

THÊM CÁC THÔNG TIN KHÁC VỀ Ngành (Công nghệ) Kỹ thuật hoá bongdaso mobile

Video clip liên quan Ngành (Công nghệ) Kỹ thuật hoá bongdaso mobile

Chưa có thêm video nào cho ngành nghề này

Các trường có đào tạo Ngành (Công nghệ) Kỹ thuật hoá bongdaso mobile

Trường đại bongdaso mobile Khoa bongdaso mobile Tự Nhiên (ĐHQG TP.HCM) QST (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
TT MÃ NGÀNH TÊN NGÀNH/NHÓM NGÀNH CHỈ TIÊU
12 7510401_DKD Công nghệ kỹ thuật Hóa bongdaso mobile (CT tăng cường tiếng Anh) 125
Hệ đại bongdaso mobile chính quy Trường đại bongdaso mobile Bách Khoa (ĐHQG TP.HCM) QSB (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
Mã tuyển sinh TÊN NGÀNH (A. CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN) Chỉ tiêu

114

Hoá - Thực phẩm - Sinh bongdaso mobile(Chuyên ngành: Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh bongdaso mobile; Kỹ thuật Hóa bongdaso mobile, Công nghệ Hóa dược, Công nghệ Mỹ phẩm)

330

Mã tuyển sinh TÊN NGÀNH (C. CHƯƠNG TRÌNH DẠY VÀ HỌC BẰNG TIẾNG ANH) Chỉ tiêu

214

Kỹ thuật Hóa bongdaso mobile(Chuyên ngành: Kỹ thuật Hóa bongdaso mobile; Công nghệ Hóa dược; Công nghệ Mỹ phẩm)

150

Mã tuyển sinh TÊN NGÀNH (E1. CHƯƠNG TRÌNH CHUYỂN TIẾP QUỐC TẾ (ÚC, MỸ, NEW ZEALAND, NHẬT BẢN))

313

Kỹ thuật Hóa bongdaso mobile - chuyên ngành Kỹ thuật Hóa dược | Úc

314

Kỹ thuật Hóa bongdaso mobile | Úc
Trường đại bongdaso mobile Trà Vinh - DVT (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
TT Tên ngành Mã ngành
15 Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile 7510401
Trường đại bongdaso mobile Nông Lâm TP.HCM (NLS - NLN -NLG) (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
STT Mã ngành Cơ sở chính NLS - Tên ngành Chỉ tiêu Tổ hợp môn
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile 110 Toán, Vật lý, Hóa bongdaso mobile; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso mobile, Sinh bongdaso mobile; Toán, Sinh bongdaso mobile, tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso mobile, tiếng Anh
STT Mã ngành Cơ sở chính NLS - Tên ngành - Chương trình nâng cao Chỉ tiêu Tổ hợp môn
4 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile 40 Toán, Vật lý, Hóa bongdaso mobile;
Toán, Vật lý, tiếng Anh;
Toán, Vật lý, Sinh bongdaso mobile;
Toán, Hóa bongdaso mobile, Sinh bongdaso mobile;
Toán, Sinh bongdaso mobile, tiếng Anh;
Toán, Hóa bongdaso mobile, tiếng Anh.
Trường đại bongdaso mobile thủy lợi - TLA (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
STT Mã tuyển sinh Tên ngành/Chương trình Mã ngành, nhóm ngành Tên ngành, nhóm ngành Chỉ tiêu Phương thức tuyển sinh
37 TLA118 Kỹ thuật hóa bongdaso mobile 7520301 Kỹ thuật hóa bongdaso mobile 120
  • - Xét tuyển thẳng
  • - Xét tuyển kết quả bongdaso mobile tập THPT (gồm các tổ hợp: A00, D07, C02, C05, B00, X09, X10)
  • - Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT (gồm các tổ hợp: A00, D07, C02, C05, B00, X09, X10)
  • - Xét Kết quả thi kết quả thi đánh giá tư duy (tổ hợp K00)
chính quy Trường Đại bongdaso mobile Sư phạm Kỹ thuật - Đại bongdaso mobile Đà Nẵng - DDC (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
STT Tên ngành / chuyên ngành MÃ ĐKXT Tổng chỉ tiêu
23 Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile 7510401 50
Trường đại bongdaso mobile Tài Nguyên và Môi Trường TP.HCM DTM (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)

STT

Tên ngành

Mã ngành

10

Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile

7510401

Thông tin tuyển sinh hệ Đại bongdaso mobile chính quy Trường Đại bongdaso mobile Phenikaa - PKA (DTA) (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
Kỹ thuật hóa bongdaso mobile CHE1 66 A00 - A01 - B00 - D07 26,5
Trường đại bongdaso mobile Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long - VLU (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
21 Kỹ thuật hóa bongdaso mobile 7520301
Trường đại bongdaso mobile công nghệ Đồng Nai - DCD (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
Tên ngành Mã ngành
công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile 7510401
Trường đại bongdaso mobile Cần Thơ TCT (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
tt Mã ngành Tên ngành (chương trình tiên tiến, CLC chất lượng cao) Chỉ tiêu Mã tổ hợp xét tuyển(*)
4 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile(CLC)4,5 năm; Kỹ sư; 40 triệu đồng/năm bongdaso mobile 40 A01, B08, D07, TH5
TT Mã tuyển sinh Tên ngành(Chương trình đại trà) Chỉ tiêu Mã tổ hợp xét tuyển (*)
65 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile 120 A00, A01, B00, D07
Trường đại bongdaso mobile An Giang TAG (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
TT Mã ngành Ngành bongdaso mobile Điểm 2024 Chỉ tiêu 2025
23 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso mobile 16,2 40
Trường đại bongdaso mobile Nha Trang - TSN (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
STT Mã ngành Tên ngành (chương trình chuẩn)
9 7520301 Kỹ thuật hoá bongdaso mobile
Trường đại bongdaso mobile sư phạm kỹ thuật Hưng Yên - SKH (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
TT Mã ngành Ngành bongdaso mobile Tổ hợp môn 1 Tổ hợp môn 2 Tổ hợp môn 3 Tổ hợp môn 4
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile Toán, Vật lý, Hóa bongdaso mobile Toán, Vật lý, Sinh bongdaso mobile Toán, Hóa bongdaso mobile, Sinh bongdaso mobile Toán, Hóa bongdaso mobile, Tiếng Anh
Trường Đại bongdaso mobile mỏ địa chất - MDA (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
TT Mã ngành Tên ngành Các tổ hợp xét tuyển Chỉ tiêu
1 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso mobile A00;A05;A06;A01;A02;B00;C02;D07 30
2 7520301 Kỹ thuật hoá bongdaso mobile (Chương trình tiên tiến) A00;A05;A06;A01;A02;B00;C02;D07 20
Trường đại bongdaso mobile Quy Nhơn - DQN (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển
38 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso mobile ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Hóa , Sinh )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Hóa , Sử )
( Toán , Hóa , Địa )
( Toán , Hóa , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Toán , Hóa )
( Văn , Hóa , Sinh )
( Văn , Toán , Anh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Văn , Hóa , Anh )
Trường Đại bongdaso mobile công nghiệp Hà Nội - DCN (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
TT Mã ngành/ CTĐT Tên ngành/chương trình đào tạo Dự kiếnchỉ tiêu 2025
49 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile 210
Trường đại bongdaso mobile khoa bongdaso mobile(ĐH Huế) DHT (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
Tên ngành Mã ngành
Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile 7510401
Trường đại bongdaso mobile Công Nghiệp Thực Phẩm tp.hcm DCT (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
1 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
27 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile
Trường đại bongdaso mobile Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM - SPK (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
TT Tên ngành đào tạo Mã ngành
41 Công nghệ Kỹ thuật hóa bongdaso mobile 7510401V
Trường đại bongdaso mobile Khoa bongdaso mobile Tự Nhiên (ĐHQG TP.HCM) QST (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
TT MÃ NGÀNH TÊN NGÀNH/NHÓM NGÀNH CHỈ TIÊU
12 7510401_DKD Công nghệ kỹ thuật Hóa bongdaso mobile (CT tăng cường tiếng Anh) 125
Hệ đại bongdaso mobile chính quy Trường đại bongdaso mobile Bách Khoa (ĐHQG TP.HCM) QSB (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
Mã tuyển sinh TÊN NGÀNH (A. CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN) Chỉ tiêu

114

Hoá - Thực phẩm - Sinh bongdaso mobile(Chuyên ngành: Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh bongdaso mobile; Kỹ thuật Hóa bongdaso mobile, Công nghệ Hóa dược, Công nghệ Mỹ phẩm)

330

Mã tuyển sinh TÊN NGÀNH (C. CHƯƠNG TRÌNH DẠY VÀ HỌC BẰNG TIẾNG ANH) Chỉ tiêu

214

Kỹ thuật Hóa bongdaso mobile(Chuyên ngành: Kỹ thuật Hóa bongdaso mobile; Công nghệ Hóa dược; Công nghệ Mỹ phẩm)

150

Mã tuyển sinh TÊN NGÀNH (E1. CHƯƠNG TRÌNH CHUYỂN TIẾP QUỐC TẾ (ÚC, MỸ, NEW ZEALAND, NHẬT BẢN))

313

Kỹ thuật Hóa bongdaso mobile - chuyên ngành Kỹ thuật Hóa dược | Úc

314

Kỹ thuật Hóa bongdaso mobile | Úc
Trường đại bongdaso mobile Trà Vinh - DVT (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
TT Tên ngành Mã ngành
15 Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile 7510401
Trường đại bongdaso mobile Nông Lâm TP.HCM (NLS - NLN -NLG) (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
STT Mã ngành Cơ sở chính NLS - Tên ngành Chỉ tiêu Tổ hợp môn
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile 110 Toán, Vật lý, Hóa bongdaso mobile; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso mobile, Sinh bongdaso mobile; Toán, Sinh bongdaso mobile, tiếng Anh; Toán, Hóa bongdaso mobile, tiếng Anh
STT Mã ngành Cơ sở chính NLS - Tên ngành - Chương trình nâng cao Chỉ tiêu Tổ hợp môn
4 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile 40 Toán, Vật lý, Hóa bongdaso mobile;
Toán, Vật lý, tiếng Anh;
Toán, Vật lý, Sinh bongdaso mobile;
Toán, Hóa bongdaso mobile, Sinh bongdaso mobile;
Toán, Sinh bongdaso mobile, tiếng Anh;
Toán, Hóa bongdaso mobile, tiếng Anh.
Trường đại bongdaso mobile thủy lợi - TLA (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
STT Mã tuyển sinh Tên ngành/Chương trình Mã ngành, nhóm ngành Tên ngành, nhóm ngành Chỉ tiêu Phương thức tuyển sinh
37 TLA118 Kỹ thuật hóa bongdaso mobile 7520301 Kỹ thuật hóa bongdaso mobile 120
  • - Xét tuyển thẳng
  • - Xét tuyển kết quả bongdaso mobile tập THPT (gồm các tổ hợp: A00, D07, C02, C05, B00, X09, X10)
  • - Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT (gồm các tổ hợp: A00, D07, C02, C05, B00, X09, X10)
  • - Xét Kết quả thi kết quả thi đánh giá tư duy (tổ hợp K00)
chính quy Trường Đại bongdaso mobile Sư phạm Kỹ thuật - Đại bongdaso mobile Đà Nẵng - DDC (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
STT Tên ngành / chuyên ngành MÃ ĐKXT Tổng chỉ tiêu
23 Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile 7510401 50
Trường đại bongdaso mobile Tài Nguyên và Môi Trường TP.HCM DTM (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)

STT

Tên ngành

Mã ngành

10

Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile

7510401

Thông tin tuyển sinh hệ Đại bongdaso mobile chính quy Trường Đại bongdaso mobile Phenikaa - PKA (DTA) (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
Kỹ thuật hóa bongdaso mobile CHE1 66 A00 - A01 - B00 - D07 26,5
Trường đại bongdaso mobile Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long - VLU (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
21 Kỹ thuật hóa bongdaso mobile 7520301
Trường đại bongdaso mobile công nghệ Đồng Nai - DCD (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
Tên ngành Mã ngành
công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile 7510401
Trường đại bongdaso mobile Cần Thơ TCT (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
tt Mã ngành Tên ngành (chương trình tiên tiến, CLC chất lượng cao) Chỉ tiêu Mã tổ hợp xét tuyển(*)
4 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile(CLC)4,5 năm; Kỹ sư; 40 triệu đồng/năm bongdaso mobile 40 A01, B08, D07, TH5
TT Mã tuyển sinh Tên ngành(Chương trình đại trà) Chỉ tiêu Mã tổ hợp xét tuyển (*)
65 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile 120 A00, A01, B00, D07
Trường đại bongdaso mobile An Giang TAG (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
TT Mã ngành Ngành bongdaso mobile Điểm 2024 Chỉ tiêu 2025
23 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso mobile 16,2 40
Trường đại bongdaso mobile Nha Trang - TSN (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
STT Mã ngành Tên ngành (chương trình chuẩn)
9 7520301 Kỹ thuật hoá bongdaso mobile
Trường đại bongdaso mobile sư phạm kỹ thuật Hưng Yên - SKH (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
TT Mã ngành Ngành bongdaso mobile Tổ hợp môn 1 Tổ hợp môn 2 Tổ hợp môn 3 Tổ hợp môn 4
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile Toán, Vật lý, Hóa bongdaso mobile Toán, Vật lý, Sinh bongdaso mobile Toán, Hóa bongdaso mobile, Sinh bongdaso mobile Toán, Hóa bongdaso mobile, Tiếng Anh
Trường Đại bongdaso mobile mỏ địa chất - MDA (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
TT Mã ngành Tên ngành Các tổ hợp xét tuyển Chỉ tiêu
1 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso mobile A00;A05;A06;A01;A02;B00;C02;D07 30
2 7520301 Kỹ thuật hoá bongdaso mobile (Chương trình tiên tiến) A00;A05;A06;A01;A02;B00;C02;D07 20
Trường đại bongdaso mobile Quy Nhơn - DQN (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển
38 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá bongdaso mobile ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Hóa , Sinh )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Hóa , Sử )
( Toán , Hóa , Địa )
( Toán , Hóa , Giáo dục KT và PL )
( Văn , Toán , Hóa )
( Văn , Hóa , Sinh )
( Văn , Toán , Anh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Văn , Hóa , Anh )
Trường Đại bongdaso mobile công nghiệp Hà Nội - DCN (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
TT Mã ngành/ CTĐT Tên ngành/chương trình đào tạo Dự kiếnchỉ tiêu 2025
49 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile 210
Trường đại bongdaso mobile khoa bongdaso mobile(ĐH Huế) DHT (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
Tên ngành Mã ngành
Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile 7510401
Trường đại bongdaso mobile Công Nghiệp Thực Phẩm tp.hcm DCT (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
1 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
27 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso mobile
Trường đại bongdaso mobile Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM - SPK (Hệ Đại bongdaso mobile) (tin 2025)
TT Tên ngành đào tạo Mã ngành
41 Công nghệ Kỹ thuật hóa bongdaso mobile 7510401V