Điểm chuẩn trang bongdaso Kỹ thuật phần mềm
Bảng điểm chuẩn 2024 cho trang bongdaso Kỹ thuật phần mềm. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - GDU - Trường đại bxh bongdaso Gia
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 15 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 16.5 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại học Hoa Sen (*)
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 18 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D03; D07; D28 | 6 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 67 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại bongdaso tructuyen Kinh tế - Tài chính Thành phố
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; C01 | 17 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
61 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ 3 học kỳ |
62 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; C01 | 18 | Học bạ lớp 12 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
31 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 6 | Điểm TB học bạ |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 70 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại bxh bongdaso
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 19.4 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 23.3 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
24 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 645 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
52 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 24.83 | |
53 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | A01; D01; D07 | 22.9 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
52 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 28.25 | |
53 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | A01; D01; D07 | 26 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
35 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 336 | |
36 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | A01; D07 | 300 |
Điểm chuẩn năm 2024 - MTU - bongdaso dữ liệu đại học Xây Dựng
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7480103 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7480103 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TBD - Trường đại bxh bongdaso Thái Bình Dương
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23 | 6 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DCQ - bongdaso con đại học công nghệ và quản lý Hữu N
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 16 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 20 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHT- Trường đại bongdaso mobile khoa
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 17 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 20 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - EIU - bongdaso tructuyen đại học quốc tế Miền
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; B00; D01 | 15 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; B00; D01 | 18 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 600 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DCD - Trường đại bongdaso nét công nghệ Đồng
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A10; D01 | 15 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A10; D01 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKB - bongdaso tructuyen đại học kinh tế - kỹ thuật Bình
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 14 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 15 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 550 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại bongdaso com vn dân lập Văn
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
36 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 16 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
36 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 18 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
36 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 650 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNC - Trường đại bongdaso com vn nam
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; D07 | 16 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; D07 | 18 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDT - Đại bongdaso com Duy
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A16; A01; D01 | 16 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm* | A00; C01; C02; D01 | 18 | trang bongdaso đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 85 | trang bongdaso đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 650 | trang bongdaso đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTC - Trường đại học công nghệ bongdaso v và truyền thông (ĐH Thái Nguyên)
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU | A00; C01; C14; D01 | 21.1 | |
12 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C14; D01 | 20.8 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU | A00; C01; C14; D01 | 20.9 | |
12 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C14; D01 | 19.1 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso com vn
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 17 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 25 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | K00; Q00 | 65 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | K00; Q00 | 45 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KCC-Trường đại học Kỹ kết quả dữ liệu bongdaso -
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 21.9 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 24.87 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQN-Trường đại bongdaso dữ liệu
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
34 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 15 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; K01 | 21 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 750 | NV1 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
32 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 22.5 | NV1 |
Điểm chuẩn năm 2024 - KSA-Trường đại bxh bongdaso Kinh Tế
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 25.43 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 65 | Điểm tối đa là 100 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 875 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 62 | Xét tuyển học sinh giỏi; điểm tối đa là 100 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SGD-Trường đại bongdaso tructuyen
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
49 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 24.34 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 926 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
33 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 320 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTT - Trường đại bongdaso com vn Tôn
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01 | 33.3 | Thang điểm 40 |
48 | D7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | A01; D01 | 28 | Thang điểm 40 |
73 | F7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao | A00; A01; D01 | 30.9 | Thang điểm 40 |
89 | FA7480103 | Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng Anh | E04; E06; D01; A01 | 28 | Thang điểm 40 |
112 | N7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01 | 22 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
43 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 | 36.5 | 5HK - THPT ký kết |
44 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A01 | 36.5 | 6HK - THPT chưa ký kết |
95 | D7480103 | Kỹ thuật phần mềm -Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 28 | THPT chưa ký kết - CS Khánh Hòa | |
96 | D7480103 | Kỹ thuật phần mềm -Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 28 | 5HK - THPT ký kết | |
145 | F7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao | A01 | 33 | 5HK - THPT ký kết |
146 | F7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao | A01 | 33 | 6HK - THPT chưa ký kết |
177 | FA7480103 | Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 28 | THPT chưa ký kết - CS Khánh Hòa | |
178 | FA7480103 | Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng Anh | A01 | 28 | 5HK - THPT ký kết |
223 | N7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 26 | THPT chưa ký kết | |
224 | N7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | A01 | 26 | 5HK - THPT ký kết |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
22 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 870 | ||
48 | D7480103 | Kỹ thuật phần mềm -Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | 700 | CS Khánh Hòa | |
73 | F7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao | 800 | ||
89 | FA7480103 | Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 700 | CS Khánh Hòa | |
112 | N7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 600 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | FA7480103 | Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 28 | TS các trường 5HK - THPT ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế. | |
30 | FA7480103 | Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng Anh | 28 | TS các trường THPT chưa ký kết có CCTA xét tuyển vào chương trình ĐH bằng TA và chương trình liên kết đào tạo quốc tế. | |
69 | N7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | 28 |
Điểm chuẩn bongdaso ìno 2024 - TDM - Trường đại học Thủ
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
23 | 7480103 | Kỳ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D90 | 17 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
81 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
82 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 8 | HSG 1 trong 3 năm |
83 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
84 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 21 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 700 | ||
42 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | 700 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DCN - Đại học công nghiệp Hà Nội
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 24.68 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 28.42 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 16.01 |
STT | Mã trang bongdaso | Tên trang bongdaso | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 25.67 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo trang bongdaso nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024