Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdaso

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdaso. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - THU - Trường Đại bxh bongdaso Y khoa Tokyo Việt Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
2 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm y bxh bongdaso A00; A01; B00; B08 19  
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại bxh bongdaso quốc tế Hồng Bàng (*)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
30 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdaso A00; B00; D07; D08 19  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024 Ghi chú
103 7720601 Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y bxh bongdaso A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 bxh bongdaso kỳ
104 7720601 Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y bxh bongdaso A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm tổ hợp 3 môn
105 7720601 Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y bxh bongdaso A00; B00; D07; D08 19.5 Điểm 3 năm bxh bongdaso
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất Thành
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
57 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdaso A00; B00; D07; D08 19  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024 Ghi chú
57 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdaso   6.5 Điểm TB bxh bongdaso bạ; HL12 Khá
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
57 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdaso   70 HL12 Khá
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
57 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdaso   550 HL12 Khá
Điểm chuẩn năm 2024 - DCD - Trường đại bxh bongdaso công nghệ Đồng NaiI(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
207720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoA00; B00; C08; D0719
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
207720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoA00; B00; C08; D0719.5HL lớp 12 loại Khá trở lên hoặc điểm xét TN từ 6.5đ
Điểm chuẩn năm 2024 - DPT - Trường đại bxh bongdaso Phan Thiết (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
127720601Kỹ thuật Xét nghiệm Y bxh bongdasoA00; B00; D07; D0819
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
127720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoA00; B00; D07; D086.5ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
127720601Kỹ thuật Xét nghiệm Y bxh bongdaso550
Điểm chuẩn năm 2024 - DDB - Trường đại bongdaso com vn Thành Đông (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
217720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoA00; A02; B0019
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
217720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoA00; A02; B0019.5HL Khá
Điểm chuẩn năm 2024 - DDU - Trường đại bxh bongdaso dân lập Đông Đô (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
187720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoA00; A02; B00; D0719
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
187720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoA00; A02; B00; D0719.5
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bxh bongdaso công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
587720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoA00; B00; C08; D0719
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
587720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoA00; B00; C08; D0719.5Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
587720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdaso750
Điểm chuẩn năm 2024 - DPC - Trường đại bxh bongdaso Phan Châu Trinh (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoA00; B00; D0819
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
67720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoA00; B00; D0819
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
67720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdaso600
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại bongdaso com vn dân lập Văn Lang (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
567720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoA00; B00; D07; D0819
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
557720601Kỹ thuật Xét nghiệm Y bxh bongdasoA00; B00; D07; D0819.5bxh bongdaso lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
557720601Kỹ thuật Xét nghiệm Y bxh bongdaso700bxh bongdaso lực lớp 12 đạt loại khá trở lên
Điểm chuẩn năm 2024 - DCL - Trường đại bxh bongdaso dân lập Cửu Long (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
287720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoA00; B00; B03; D0719
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
277720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoA00; B00; B03; D076.5HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.
Điểm chuẩn năm 2024 - TTU - Trường đại bongdaso tructuyen Tân Tạo
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoA02; B00; B0819
Điểm chuẩn năm 2024 - DNC - Trường đại bongdaso com vn nam Cần Thơ(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
337720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoA00; B00; D07; D0819
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
337720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoA00; B00; D07; D0819.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
67720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdaso550
Điểm chuẩn năm 2024 - DVT - Trường đại bongdaso mobile Trà Vinh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
397720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoA00; B0019
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
367720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoA00; B0024
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
377720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdaso700
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024Ghi chú
337720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdaso270
Điểm chuẩn năm 2024 - KCN - Trường Đại mobile bongdaso Khoa mobile bongdaso và Công nghệ Hà
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
167720601Khoa bxh bongdaso và Công nghệ y khoaA00; A01; B00; D0721.1
Điểm chuẩn năm 2024 - TTN - Trường đại bxh bongdaso Tây Nguyên
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
367720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoB0021.55
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
357720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoB0026.47
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
367720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdaso705
Điểm chuẩn năm 2024 - DDY- Trường Y Dược, Đại bxh bongdaso Đà Nẵng
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoB00; B08; A0022.35
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
27720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoB00; B08; A0026.2
Điểm chuẩn năm 2024 - DHY-Trường đại bongdaso com vn Y Dược (ĐH Huế)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
127720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoB00; B0821.7
Điểm chuẩn năm 2024 - DTY - Trường đại bxh bongdaso Y Dược (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoB00; D07; D0824
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
77720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoB00; D07; D0825
Điểm chuẩn năm 2024 - YDN-Trường đại bongdaso tructuyen Kỹ Thuật y- dược đà
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
67720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoB00; B08; A00; D0720.6
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
47720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoB00; B08; A00; D0725.59TS có điểm XT bằng ĐC thì ưu tiên thứ tự NV, sau đó là điểm môn Toán
Điểm chuẩn năm 2024 - YKV - Trường đại bongdaso com vn Y khoa Vinh
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoB0019
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm bxh bongdaso bạ năm 2024Ghi chú
37720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoB0020.6Điểm TK cả năm bxh bongdaso lớp 12
Điểm bongdaso com vn năm 2024 - QHY - KHOA Y DƯỢC (ĐHQG
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57720601Kĩ thuật Xét nghiệm y bxh bongdasoB0024.83
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
57720601Kĩ thuật xét nghiệm y bxh bongdaso18.65
Điểm chuẩn năm 2024 - TYS - Trường đại bxh bongdaso Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
87720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoB0024.9
Điểm chuẩn năm 2024 - YCT - bongdaso dữ liệu đại học Y Dược Cần Thơ
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107720601Kỹ thuật Xét nghiệm y bxh bongdasoB0024.38
Điểm chuẩn năm 2024 - YTC - Trường đại bxh bongdaso y tế công cộng
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37720601Kỹ thuật xét nghiệm y bxh bongdasoA01; B00; B08; D0720.1

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..