Điểm chuẩn bxh bongdaso Ngôn ngữ Trung Quốc

Bảng điểm chuẩn 2024 cho bxh bongdaso Ngôn ngữ Trung Quốc. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm bongdaso con năm 2024 - DTG - Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D45; D15; D14; D66 21.5  
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D45; D15; D14; D66 20.5  
Điểm chuẩn năm 2024 - DHV - bongdaso com vn Đại học Hùng Vương
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; C00; D15 15  
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; C00; D15 18  
Điểm chuẩn năm 2024 - HSU (DTH) - trường đại học Hoa Sen (*)
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D09 16  
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D09 6  
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   67  
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - DVH - Trường đại bongdaso com Văn
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D10; D15 16.25  
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc)   6 Điểm TBC cả năm L12
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; D01; D10; D15 18 ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   611  
Điểm chuẩn năm 2024 - UEF - Trường Đại bongdaso tructuyen Kinh tế - Tài chính Thành phố
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 16  
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 18 Học bạ lớp 12
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 18 Học bạ 3 học kỳ
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   600  
Điểm chuẩn năm 2024 - FPT - bongdaso con đại học FPT
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A; B; C01; C02; C03; C04 21  
Điểm chuẩn năm 2024 - BVU (DBV) - Trường đại học Bà Rịa - Vũng Tàu (*)
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D14 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
7 7220204C1 Tiếng Trung biên - phiên dịch (bxh bongdaso Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; C00; D01; D14 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
8 7220204C2 Tiếng Trung du lịch - thương mại (bxh bongdaso Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; C00; D01; D14 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
9 7220204C3 Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (bxh bongdaso Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; C00; D01; D14 15 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D14 18 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
7 7220204C1 Tiếng Trung biên - phiên dịch (bxh bongdaso Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; C00; D01; D14 18 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
8 7220204C2 Tiếng Trung du lịch - thương mại (bxh bongdaso Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; C00; D01; D14 18 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
9 7220204C3 Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (bxh bongdaso Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; C00; D01; D14 18 CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Điểm chuẩn năm 2024 - ETU - Trường Đại bongdaso com
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; A01; C00 17  
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; A01; C00 17  
Điểm chuẩn năm 2024 - HIU (DHB) - Trường đại bongdaso nét quốc tế Hồng
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 15  
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
10 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 năm học
11 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm 3 học kỳ
12 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18 Điểm tổ hợp 3 môn
Điểm chuẩn năm 2024 - NTT - Trường đại bongdaso dữ liệu Nguyễn Tất
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D14; D15 15  
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   6 Điểm TB học bạ
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   70  
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   550  
Điểm chuẩn năm 2024 - HNM - Trường đại bongdaso con Thủ đô
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14; D15; D78; D01 26.25  
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14; D15; D78; D01 27.7  
STT Mã bxh bongdaso Tên bxh bongdaso Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 Ghi chú
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc   10  
Điểm chuẩn năm 2024 - DTP - Phân hiệu Đại bongdaso con THÁI NGUYÊN tại
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
57220204Ngôn ngữ Trung QuốcC00; D01; D04; D1024.5
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
57220204Ngôn ngữ Trung QuốcC00; D01; D04; D1026.5
Điểm chuẩn năm 2024 - DBG - Trường đại bongdaso dữ liệu nông lâm
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D1515
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
47220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D04; D14; D156Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Điểm chuẩn năm 2024 - DPX - kết quả dữ liệu bongdaso đại học dân
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27220204Ngôn ngữ TrungA01; C00; D01; D09; D03; D0615
Điểm chuẩn năm 2024 - DCQ - bongdaso con đại học công nghệ và quản lý Hữu N
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D10; D14; D1516
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D10; D14; D1520
Điểm chuẩn năm 2024 - VUI - Đại kết quả dữ liệu bongdaso
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D14; D15; K0117
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D14; D15; K0119
Điểm chuẩn năm 2024 - DCD - Trường đại bongdaso nét công nghệ Đồng
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcC00; A07; D14; D1515
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcC00; A07; D14; D1518
Điểm chuẩn năm 2024 - DVP - bongdaso tructuyen đại học Trưng
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D09; D10; C0016.5
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D09; D10; C0016.5
Điểm chuẩn năm 2024 - DNT - Trường đại bongdaso con ngoại ngữ - tin bongdaso
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1416
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1419.25Đợt 2
47220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1419
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc550
Điểm chuẩn bongdaso con 2024 - RMU - Trường đh quốc tế RMIT
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; C00; D01; D1515
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
47220204Ngôn ngữ Trung Quốc5.5ĐTB học kì 1 L12
57220204Ngôn ngữ Trung QuốcA00; A01; C00; D0116.5ĐTB 3 môn học bạ L12
67220204Ngôn ngữ Trung Quốc5.5ĐTB cả năm L12
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
27220204Ngôn ngữ Trung Quốc530
Điểm chuẩn năm 2024 - TDD - bongdaso con đại học Thành Đô
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcC00; D01; D14; D1517
Điểm chuẩn năm 2024 - DDB - Trường đại bongdaso com vn Thành
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; C00; D14; D1514
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; C00; D14; D1518
Điểm chuẩn năm 2024 - DLH - bongdaso nét đại học dân lập Lạc Hồng
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
27220204Ngôn ngữ Trung QuốcC00; D01; C03; C0415.5
Điểm chuẩn năm 2024 - DDU - mobile bongdaso đại học dân lập Đông
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
17220204Ngôn ngữ Trung QuốcA00; C00; D01; D0415
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
17220204Ngôn ngữ Trung QuốcA00; C00; D01; D0416.5
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại bongdaso v công nghệ TP.HCM (HUT
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; C00; D01; D1517
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; C00; D01; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
STTMã bxh bongdasoTên bxh bongdasoTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
77220204Ngôn ngữ Trung Quốc700

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..