Điểm chuẩn bongdaso ìno Sư phạm Ngữ văn
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso ìno Sư phạm Ngữ văn. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại bxh bongdaso
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 27.44 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 27.85 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 636 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | 27.83 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | 28.4 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HNM - Trường đại bongdaso con Thủ đô
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14; D15; D78; D01 | 26.58 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 9 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TQU - Trường đại bongdaso nét
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; C19; C20 | 27.67 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; C19; C20 | 27.53 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại bxh bongdaso
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C20; D14; D15 | 27.75 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C20; D14; D15 | 28.75 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 21.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTB - Trường đại bongdaso com
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; C19; D14 | 28.11 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; C19; D14 | 27.95 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNU-Trường đại bongdaso tructuyen
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D01 | 25.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại bongdaso nét
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D01 | 28.83 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D01 | 28.58 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 19 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 19 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 19 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 60 | TOEFL | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 7 | IELTS |
Điểm chuẩn năm 2024 - DPY-Trường đại bongdaso tructuyen
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 25.73 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 27.57 | Học bạ lớp 12 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQU-Trường đại bongdaso ìno Quảng
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | 25.74 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | 27.28 | HK lớp 12 loại Giỏi |
Điểm chuẩn năm 2024 - DPQ-Trường đại bongdaso ìno Phạm
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D78; C19; C20 | 26.6 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D78; C19; C20 | 27.2 | Học bạ lớp 12 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKT - Đại bongdaso ìno Hải
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; C03; D01; D14 | 26.62 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; C03; D01; D14 | 27.85 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HLU - Trường đại bxh bongdaso
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C04; D01; D15 | 26.9 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C04; D01; D15 | 26.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQN-Trường đại bongdaso dữ liệu
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | 27.35 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | 28.5 | NV1, HL lớp 12 Giỏi |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 22.5 | NV1 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTN - Trường đại bongdaso com Tây
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | 27.58 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D14 | 28.04 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 734 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPD - Trường Đại mobile bongdaso
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 27.31 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 28.61 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 701 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D15; C20 | 28.46 | Ngữ văn hệ số 2 |
Điểm chuẩn năm 2024 - THP - Đại bongdaso con Hải
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | 26.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - THV - Đại mobile bongdaso
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D14; C20 | 28.44 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D14; C20 | 28.2 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
Điểm chuẩn năm 2024 - SP2 - Trường đại mobile bongdaso sư phạm
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; C14; D15 | 28.83 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; C14; D15 | 29.8 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 22.5 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 22.5 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 22.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDS-Trường đại bongdaso con Sư Phạm ( ĐH
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C14; D66 | 27.83 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C14; D66 | 28 | Giỏi |
Điểm chuẩn năm 2024 - SGD-Trường đại bongdaso tructuyen
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 28.11 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHS-Trường đại học Sư bongdaso ìno (ĐH
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; C19; D01; D66 | 28.1 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D66 | 28.7 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 860 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 25.84 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTS - Trường đại học Sư bongdaso ìno (ĐH Thái
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14 | 28.56 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14 | 27.92 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 22 |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 22 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPS Trường đại bongdaso v sư phạm
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D78 | 28.6 | |
21 | 7140217_LA | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D78 | 27.2 | Phân hiệu Long An |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
20 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D78 | 28.92 | |
21 | 7140217_LA | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D78 | 28.43 | Phân hiệu Long An |
STT | Mã bongdaso ìno | Tên bongdaso ìno | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi riêng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
15 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D78 | 25.6 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt |
16 | 7140217_LA | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D78 | 24.56 | Phân hiệu Long An, Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bongdaso ìno nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024