Điểm chuẩn bongdaso com vn Sư phạm Tiếng Anh
Bảng điểm chuẩn 2024 cho bongdaso com vn Sư phạm Tiếng Anh. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.
Điểm chuẩn năm 2024 - QSA (TAG)-Trường đại bxh bongdaso
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D14 | 25.61 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D14 | 27.9 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 677 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại kết quả dữ liệu
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15 | 26.93 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14. D15 | 28.45 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDL-Trường đại bxh bongdaso
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 25.5 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 28.5 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 23.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTB - Trường đại bongdaso com
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D14; D15 | 25.57 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D14; D15 | 27.22 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DNU-Trường đại bongdaso tructuyen
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01 | 24.75 |
Điểm chuẩn năm 2024 - HDT - Đại bongdaso nét
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D10 | 26.85 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A00; D01; D09; D10 | 29.1 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20.2 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20.2 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20.2 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 7.5 | IELTS | |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 60 | TOEFL |
Điểm chuẩn năm 2024 - SKH - Trường đại học sư phạm kỹ bongdaso com vn
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | A01; D01; D09; D10 | 24.75 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | HL lớp 12 loại hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQU-Trường đại bongdaso ìno Quảng
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D14; D15 | 23.94 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D14; D15 | 27.15 | HK lớp 12 loại Giỏi |
Điểm chuẩn năm 2024 - DPQ-Trường đại bongdaso ìno Phạm
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D78; D84; D90 | 24.5 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D78; D84; D90 | 26.4 | Học bạ lớp 12 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DKT - Đại bongdaso ìno Hải
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15 | 25.25 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15 | 27.5 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15 | 26.63 | Kết quả thi tốt nghiệp THPT với CCTA QT |
4 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15 | 26.63 | Học bạ THPT với CCTA QT |
Điểm chuẩn năm 2024 - HLU - Trường đại bxh bongdaso
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D15; D78 | 25.2 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D15; D78 | 27 |
Điểm bongdaso com vn năm 2024 - DTF - KHOA NGOẠI NGỮ (ĐH Thái
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D15; D66 | 26.95 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D15; D66 | 28.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DQN-Trường đại bongdaso dữ liệu
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 25.92 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 28.75 | NV1, HL lớp 12 Giỏi |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 23.5 | NV1, HL Lớp 12 Giỏi |
Điểm chuẩn năm 2024 - TTN - Trường đại bongdaso com Tây
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 26.62 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66 | 27.8 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 870 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPD - Trường Đại mobile bongdaso
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 25.43 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 28.2 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 780 |
Điểm chuẩn năm 2024 - TDV - Trường đại học Vinh
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; A01 | 26.46 | Tiếng Anh hệ số 2 |
15 | 7140231C | Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) | D01; D14; D15; A01 | 27.25 | Tiếng Anh hệ số 2 |
Điểm chuẩn năm 2024 - THP - Đại bongdaso con Hải
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D06; D15 | 33.5 | Ngoại ngữ nhân 2 |
Điểm chuẩn năm 2024 - THV - Đại mobile bongdaso
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D11; D14; D15 | 26.6 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D11; D14; D15 | 28 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
Điểm chuẩn năm 2024 - DHF-Trường đại bongdaso dữ liệu Ngoại
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 27.1 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 28.2 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 980 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DDF-Trường đại bongdaso truc tuyen Ngoại Ngữ
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 27.24 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01 | 28.74 | Tiếng Anh = 9.70, HL lớp 12 giỏi |
Điểm chuẩn năm 2024 - SPK-bongdaso truc tuyen đại học Sư Phạm Kỹ
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01; D96 | 27.5 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 24.25 | |
2 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 28.5 | HS Trường Chuyên |
3 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 28.7 | HS trường TOP 200 |
4 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 29 | Các trường còn lại |
5 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường chuyên |
6 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 |
7 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 26.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 25 | Các bongdaso com vn không có môn năng khiếu |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo ƯTXT, XT thẳng năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 27.75 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. |
2 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 28.5 | UTXT HSG, TOP 200 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | D01; D96 | 800 | SAT |
Điểm chuẩn năm 2024 - SP2 - Trường đại mobile bongdaso sư phạm
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D11; D12 | 27.2 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D11; D12 | 29.58 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 23.52 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 23.52 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 23.52 |
Điểm chuẩn năm 2024 - SGD-Trường đại bongdaso tructuyen
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 27 |
Điểm chuẩn năm 2024 - DTS - Trường đại học Sư bongdaso ìno (ĐH Thái
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D15 | 26.87 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20.5 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL ĐH Sư phạm HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20.5 |
Điểm chuẩn năm 2024 - QHF - Trường đại bongdaso ìno ngoại ngữ (ĐHQG
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D78; D90; D14 | 38.45 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 120 | NV1 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 960 | NV1 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 10 | NV1, IELTS + kết quả thi tốt nghiệp THPT, ĐTBC 3 năm THPT ≥ 9.0 | |
2 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 9.4 | Điểm học bạ THPT và phỏng vấn | |
3 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 10 | NV1, IELTS + học bạ THPT, ĐTBC 3 năm THPT của 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển ≥ 9.0 |
STT | Mã bongdaso com vn | Tên bongdaso com vn | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 1408 | CCQT SAT, NV1 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..
Thông tin Điểm chuẩn 2024:
Điểm chuẩn theo bongdaso com vn nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024