Thông tin bongdaso ìno ngành Răng - Hàm - Mặt

Danh sách các trường bongdaso ìno ngành 7720501

ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Trà Vinh -
TT Tên ngành Mã ngành
24 Răng – Hàm – Mặt 7720501
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT Ngành đào tạo Mã ngành Tổ hợp môn xét tuyển Chỉ tiêu
3 Răng hàm mặt 7720501 B00 (Toán, Hóa, Sinh) 50
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT Mã ngành Tên ngành
7 7720501 Răng Hàm Mặt
Tên ngành Mã ngành
Răng - hàm - mặt 7720501
răng hàm mặt *   7720501
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
3 Răng – Hàm – Mặt 7720501
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Hà Nội,Bắc Ninh -
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn
24 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00; A02; B00; D08
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
Mã ngành Tên ngành Mã phương thức xét tuyển Tên phương thức xét tuyển Chỉ tiêu (dự kiến) Tổ hợp môn xét tuyển 1 Môn chính Tổ hợp môn xét tuyển 2 Môn chính
7720501 Răng - Hàm - Mặt 100 Xét tuyển kết quả thi THPT(1) 69 B00 - - -
7720501 Răng - Hàm - Mặt (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) 409 Kết hợp sơ tuyển CCTA(2) 50 B00 - - -
7720501 Răng - Hàm - Mặt 402 Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi SAT(3) 06
7720501 Răng - Hàm - Mặt 301 Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế bongdaso ìno (Điều 8) 01
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Hải Phòng -
TT Ngành Mã ngành Tổ hợp môn Mã tổ hợp Chi tiêu
5 Răng hàm mặt 7720501 Toán , Hóa , Sinh B00 80
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -

Mã ngành

Tên ngành đăng ký xét tuyến

Mã tổ hợp

7720501

Răng - Hàm - Mặt

AOO , BOO , D07 , DOB

ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Thái Nguyên -
TT Tên ngành Mã ngành
2 Răng - Hàm - Mặt 7720501
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Quảng Nam -

STT

Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển
2 Răng - Hàm - Mặt
(Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt)
7720501 A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
D08: Toán, Sinh, Anh
D90: Toán, Sinh, Khoa học tự nhiên
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Thừa Thiên - Huế -
Y khoa7720101420Toán, Hóa học, Sinh học
Răng - Hàm - Mặt7720501100Toán, Hóa học, Sinh học
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Đà Nẵng -
Ngôn ngữ Anh7220201180120Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng AnhNgữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
Răng - Hàm - Mặt7720501100Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Khoa học tự nhiên, Ngữ vănToán, Hóa học, Sinh họcToán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Hà Nội,Thanh Hóa -

 

 

Mã ngành

 

Tên ngành xét tuyển

Mã phương thức xét tuyển

 

Phương thức xét tuyển (*)

Chỉ tiêu (dự kiến)

Tổ hợp môn xét tuyển

 

7720501

 

Răng - Hàm - Mặt

 

301; 100

Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023

 

70

 

B00

 

 

7720501_AP

 

Răng - Hàm - Mặt

 

 

100

Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ Anh - Pháp

 

 

30

 

 

B00

ĐH bongdaso ìno hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -tin 2019
Răng - Hàm - Mặt
Học 6 năm tập trung chính quy
7720501 90   Toán, Hóa học, Sinh học                
16