Thông tin tuyển sinh ngành Y bongdaso con cổ truyền
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Y bongdaso con cổ truyền
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso con + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
2 | 7720115 | Y bongdaso con cổ truyền |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso con + chính quy- Đắk Lắk -
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
5 |
Y bongdaso con cổ truyền (dự kiến) |
7720115 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso con + chính quy- Hải Dương -
TT | Mã ngành | Ngành, chuyên ngành đào tạo | Mã chuyên ngành | Khối xét tuyển |
---|---|---|---|---|
19 | 7720115 | Y bongdaso con cổ truyền | A00, A02, B00 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso con + chính quy - -
Y bongdaso con cổ truyền | FTME | 100 | A00 - B00 - B08 - D07 | 49,5 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso con + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
2 | Y bongdaso con cổ truyền | 7720115 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso con + chính quy- Hà Nội -
STT | NGÀNH / CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|---|
2 | Y bongdaso con Cổ truyền | 7720115 | B00 , A02 , B03 , B08 | 239 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso con + chính quy- Bắc Ninh -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
8 | 7720115 | Y bongdaso con cổ truyền |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso con + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
Mã ngành | Tên ngành | Mã phương thức xét tuyển | Tên phương thức xét tuyển | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Môn chính | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Môn chính |
7720115 | Y bongdaso con cổ truyền | 100 | Xét tuyển kết quả thi THPT(1) | 123 | B00 | - | - | - |
7720115 | Y bongdaso con cổ truyền (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 409 | Kết hợp sơ tuyển CCTA(2) | 84 | B00 | - | - | - |
7720115 | Y bongdaso con cổ truyền | 301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 02 | ||||
7720115 | Y bongdaso con cổ truyền | 500 | Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại bongdaso con) | 01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso con + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
Ngành đào tạo |
Y bongdaso con cổ truyền |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso con + chính quy- Hải Phòng -
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Mã tổ hợp | Chi tiêu |
4 | Y bongdaso con cổ truyền | 7720115 | Toán , Hóa , Sinh | B00 | 70 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso con + chính quy- Hà Nội -
Mã ngành |
Ngành bongdaso con |
7720115 |
Y bongdaso con cổ truyền |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso con + chính quy- Cần Thơ -
01. Y khoa (Bác sĩ đa khoa) |
02. Y bongdaso con cổ truyền (dự kiến) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso con + chính quy- Thừa Thiên - Huế -
Y khoa | 7720101 | 420 | Toán, Hóa bongdaso con, Sinh bongdaso con | |||||||||
Y bongdaso con cổ truyền | 7720115 | 100 | Toán, Hóa bongdaso con, Sinh bongdaso con |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso con + chính quy- Hà Nội,Thanh Hóa -
Mã ngành |
Tên ngành xét tuyển |
Mã phương thức xét tuyển |
Phương thức xét tuyển (*) |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
7720115 |
Y bongdaso con cổ truyền |
301; 100 |
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 |
80 |
B00 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso con + chính quy- Cần Thơ -tin 2019
Y bongdaso con cổ truyền bongdaso con 6 năm tập trung chính quy |
7720115 | 90 | Toán, Hóa bongdaso con, Sinh bongdaso con | |||||||||
Y bongdaso con cổ truyền (liên thông) bongdaso con 4 năm liên thông chính quy |
7720115B | 54 | Toán, Hóa bongdaso con, Sinh bongdaso con |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại bongdaso con + chính quy- Thái Bình -tin 2019
Y bongdaso con cổ truyền Trường dành 6 chỉ tiêu cho tuyển sinh theo nguồn khác (dự bị,cử tuyển, LHS...) | 7720115 | 54 | 6 | Toán, Hóa bongdaso con, Sinh bongdaso con |
16