Thông tin bongdaso nét ngành Y tế công cộng
Danh sách các trường bongdaso nét ngành Y tế công cộng
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Trà Vinh -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
28 | Y tế công cộng | 7720701 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
12 | 7720701 | Y tế công cộng |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Đắk Lắk -
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
4 |
Y tế công cộng |
7720701 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
5 | Y tế công cộng | 7720701 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Hà Nội -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Dự kiến chỉ tiêu |
---|---|---|---|
1. | 7720701 | Y tế công cộng | 200 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- TP. Hồ Chí Minh -
Mã ngành | Tên ngành | Mã phương thức xét tuyển | Tên phương thức xét tuyển | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Môn chính | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Môn chính |
7720701 | Y tế công cộng | 100 | Xét tuyển kết quả thi THPT(1) | 52 | B00 | - | A00 | - |
7720701 | Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 409 | Kết hợp sơ tuyển CCTA(2) | 36 | B00 | - | A00 | - |
7720701 | Y tế công cộng | 301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế bongdaso nét (Điều 8) | 01 | ||||
7720701 | Y tế công cộng | 500 | Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại học) | 01 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Thừa Thiên - Huế -
Y khoa | 7720101 | 420 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Y tế công cộng | 7720701 | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Hà Nội,Thanh Hóa -
Mã ngành |
Tên ngành xét tuyển |
Mã phương thức xét tuyển |
Phương thức xét tuyển (*) |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
7720701 |
Y tế công cộng |
301; 100 |
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 |
60 |
B00 |
ĐH bongdaso nét hệ Đại học + chính quy- Cần Thơ -tin 2019
Y tế công cộng Học 4 năm tập trung chính quy |
7720701 | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học |
9